chuyển đổi Đồng Việt Nam Kuna Croatia | 1 VND = 0.0003 HRK |
chuyển đổi Đô la Mỹ Kuna Croatia | 1 USD = 6.9969 HRK |
chuyển đổi Nhân dân tệ Kuna Croatia | 1 CNY = 0.9845 HRK |
chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Kuna Croatia | 1 TWD = 0.2157 HRK |
chuyển đổi Franc Andorran Kuna Croatia | 1 ADF = 1.1485 HRK |
chuyển đổi Đồng Peseta của Andora Kuna Croatia | 1 ADP = 0.0453 HRK |
chuyển đổi Dirham UAE Kuna Croatia | 1 AED = 1.9049 HRK |
chuyển đổi Đồng Afghani của Afghanistan Kuna Croatia | 1 AFA = 0.0001 HRK |
chuyển đổi Afghani Afghanistan Kuna Croatia | 1 AFN = 0.0985 HRK |
chuyển đổi Old franc Pháp Kuna Croatia | 1 AFR = 0.0115 HRK |
chuyển đổi Lek Albania Kuna Croatia | 1 ALL = 0.0752 HRK |
chuyển đổi Dram Armenia Kuna Croatia | 1 AMD = 0.0179 HRK |
chuyển đổi Guilder Tây Ấn Hà Lan Kuna Croatia | 1 ANG = 3.8429 HRK |
chuyển đổi Kwanza Angola Kuna Croatia | 1 AOA = 0.0082 HRK |
chuyển đổi Đồng Kwanza Mới của Angola Kuna Croatia | 1 AON = 0.0175 HRK |
chuyển đổi Peso Argentina Kuna Croatia | 1 ARS = 0.0077 HRK |
chuyển đổi Đồng Schiling Áo Kuna Croatia | 1 ATS = 0.5475 HRK |
chuyển đổi Đô la Australia Kuna Croatia | 1 AUD = 4.6101 HRK |
chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban Kuna Croatia | 1 AWF = 4.2554 HRK |
chuyển đổi Florin Aruba Kuna Croatia | 1 AWG = 3.8817 HRK |