tiền của Croatia : Kuna Croatia kn
Kuna Croatia là đồng tiền của của Croatia. Mã của của Kuna Croatia là HRK. Chúng tôi sử dụng kn làm biểu tượng của của Kuna Croatia. Kuna Croatia được chia thành 100 lipa. HRK được quy định bởi Croatian National Bank.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Kuna Croatia là
- Kuna Croatia đã được giới thiệu vào 30 Th05 1994 (30 năm trước).
- Có 10 mệnh giá tiền xu cho Kuna Croatia ( 1lp , 2lp , 5lp , 10lp , 20lp , 50lp , kn1 , kn2 , kn5 và kn25 ),
- Kuna Croatia có 7 mệnh giá tiền giấy ( kn10 , kn20 , kn50 , kn100 , kn200 , kn500 và kn1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
HRK Tất cả các đồng tiền
HRK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Kuna Croatia Won Hàn Quốc | 1 HRK = 195.8975 KRW | |
Kuna Croatia Yên Nhật | 1 HRK = 22.4884 JPY | |
Kuna Croatia Ringgit Malaysia | 1 HRK = 0.6764 MYR | |
Kuna Croatia Kwanza Angola | 1 HRK = 122.4572 AOA | |
Kuna Croatia Dirham UAE | 1 HRK = 0.5301 AED | |
Kuna Croatia Euro | 1 HRK = 0.1327 EUR | |
Kuna Croatia Bolívar Venezuela | 1 HRK = 37748.2099 VEF | |
Kuna Croatia Peso Philipin | 1 HRK = 8.3368 PHP | |
Kuna Croatia Bạt Thái Lan | 1 HRK = 5.2188 THB | |
Kuna Croatia Vàng | 1 HRK = 0.0001 XAU |
Tất cả các đồng tiền HRK
tiền tệ/HRK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Kuna Croatia | 1 VND = 0.0003 HRK | |
Đô la Mỹ Kuna Croatia | 1 USD = 6.9287 HRK | |
Đô la Đài Loan mới Kuna Croatia | 1 TWD = 0.2149 HRK | |
Nhân dân tệ Kuna Croatia | 1 CNY = 0.9770 HRK | |
Won Hàn Quốc Kuna Croatia | 1 KRW = 0.0051 HRK | |
Yên Nhật Kuna Croatia | 1 JPY = 0.0445 HRK | |
Ringgit Malaysia Kuna Croatia | 1 MYR = 1.4784 HRK | |
Kwanza Angola Kuna Croatia | 1 AOA = 0.0082 HRK | |
Dirham UAE Kuna Croatia | 1 AED = 1.8864 HRK | |
Euro Kuna Croatia | 1 EUR = 7.5344 HRK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.