chuyển đổi Lempira Honduras (HNL) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lempira Honduras sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lempira Honduras = 6 499.2682 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Lempira Honduras sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lempira Honduras = 1 869.2869 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày HNL /NGN kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lempira Honduras = 64.9927 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Lempira Honduras = 18.6929 Naira Nigeria
Date | HNL/NGN |
---|---|
59.8571 | |
60.7720 | |
59.0817 | |
49.8368 | |
53.4360 | |
49.9630 | |
48.5609 | |
50.4377 | |
57.3936 | |
57.0161 | |
63.0196 | |
64.3583 | |
62.4448 | |
62.7953 | |
59.4607 | |
60.0191 | |
36.6391 | |
36.5340 | |
36.4849 | |
38.8906 | |
35.7677 | |
36.3375 | |
30.9361 | |
32.0353 | |
32.0275 | |
32.2891 | |
32.3613 | |
33.1788 | |
32.4469 | |
32.4812 | |
31.8700 | |
35.3977 | |
31.1364 | |
31.0964 | |
30.9669 | |
31.4917 | |
31.7712 | |
31.3326 | |
30.7335 | |
31.3783 | |
31.1010 | |
31.1308 | |
31.2573 | |
30.8855 | |
32.1883 | |
31.5992 | |
31.8628 | |
30.8701 | |
31.6795 | |
27.8334 | |
18.7436 | |
18.7098 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lempira Honduras HNL | HNL | NGN | 60.23 Naira Nigeria NGN |
2 Lempira Honduras HNL | HNL | NGN | 120.45 Naira Nigeria NGN |
3 Lempira Honduras HNL | HNL | NGN | 180.68 Naira Nigeria NGN |
4 Lempira Honduras HNL | HNL | NGN | 240.90 Naira Nigeria NGN |
5 Lempira Honduras HNL | HNL | NGN | 301.13 Naira Nigeria NGN |
10 Lempira Honduras HNL | HNL | NGN | 602.25 Naira Nigeria NGN |
15 Lempira Honduras HNL | HNL | NGN | 903.38 Naira Nigeria NGN |
20 Lempira Honduras HNL | HNL | NGN | 1 204.50 Naira Nigeria NGN |
25 Lempira Honduras HNL | HNL | NGN | 1 505.63 Naira Nigeria NGN |
100 Lempira Honduras HNL | HNL | NGN | 6 022.50 Naira Nigeria NGN |
500 Lempira Honduras HNL | HNL | NGN | 30 112.50 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.