chuyển đổi Quetzal Guatemala (GTQ) Rupee Pakistan (PKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Quetzal Guatemala sang Rupee Pakistan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Quetzal Guatemala = 3 910.1547 Rupee Pakistan
Ngày xấu nhất để đổi từ Quetzal Guatemala sang Rupee Pakistan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Quetzal Guatemala = 3 472.5152 Rupee Pakistan
Lịch sử của giá hàng ngày GTQ /PKR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Quetzal Guatemala = 39.1015 Rupee Pakistan
tối thiểu trên
1 Quetzal Guatemala = 34.7252 Rupee Pakistan
Date | GTQ/PKR |
---|---|
35.7897 | |
35.8917 | |
35.8273 | |
35.8190 | |
35.8123 | |
35.8046 | |
35.8307 | |
35.7726 | |
35.7213 | |
35.7205 | |
35.6510 | |
35.6708 | |
35.5980 | |
35.7425 | |
35.7629 | |
35.7319 | |
35.4571 | |
35.8106 | |
35.4532 | |
35.4936 | |
35.7643 | |
35.8392 | |
35.9677 | |
35.5624 | |
35.6784 | |
35.7731 | |
36.2571 | |
35.8725 | |
36.2466 | |
36.5174 | |
36.2394 | |
36.3802 | |
35.6590 | |
35.5497 | |
35.2804 | |
35.8750 | |
36.4905 | |
36.9530 | |
37.3228 | |
38.0308 | |
38.9104 | |
38.6361 | |
37.8308 | |
36.3981 | |
36.0870 | |
36.4746 | |
36.6720 | |
35.1701 | |
35.3732 | |
36.5346 | |
36.5388 | |
36.6676 | |
36.6944 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | PKR | 35.79 Rupee Pakistan PKR |
2 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | PKR | 71.58 Rupee Pakistan PKR |
3 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | PKR | 107.37 Rupee Pakistan PKR |
4 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | PKR | 143.16 Rupee Pakistan PKR |
5 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | PKR | 178.95 Rupee Pakistan PKR |
10 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | PKR | 357.89 Rupee Pakistan PKR |
15 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | PKR | 536.84 Rupee Pakistan PKR |
20 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | PKR | 715.79 Rupee Pakistan PKR |
25 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | PKR | 894.73 Rupee Pakistan PKR |
100 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | PKR | 3 578.93 Rupee Pakistan PKR |
500 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | PKR | 17 894.65 Rupee Pakistan PKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.