chuyển đổi Quetzal Guatemala (GTQ) Real Braxin (BRL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Quetzal Guatemala sang Real Braxin là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Quetzal Guatemala = 68.8102 Real Braxin
Ngày xấu nhất để đổi từ Quetzal Guatemala sang Real Braxin là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Quetzal Guatemala = 60.1328 Real Braxin
Lịch sử của giá hàng ngày GTQ /BRL kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Quetzal Guatemala = 0.6881 Real Braxin
tối thiểu trên
1 Quetzal Guatemala = 0.6013 Real Braxin
Date | GTQ/BRL |
---|---|
0.6728 | |
0.6763 | |
0.6659 | |
0.6563 | |
0.6638 | |
0.6530 | |
0.6587 | |
0.6636 | |
0.6663 | |
0.6469 | |
0.6486 | |
0.6378 | |
0.6426 | |
0.6374 | |
0.6330 | |
0.6374 | |
0.6351 | |
0.6347 | |
0.6374 | |
0.6336 | |
0.6381 | |
0.6226 | |
0.6230 | |
0.6187 | |
0.6245 | |
0.6263 | |
0.6303 | |
0.6309 | |
0.6250 | |
0.6197 | |
0.6263 | |
0.6231 | |
0.6443 | |
0.6398 | |
0.6422 | |
0.6549 | |
0.6438 | |
0.6322 | |
0.6168 | |
0.6270 | |
0.6266 | |
0.6204 | |
0.6348 | |
0.6313 | |
0.6236 | |
0.6013 | |
0.6026 | |
0.6128 | |
0.6245 | |
0.6135 | |
0.6084 | |
0.6099 | |
0.6205 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | BRL | 0.67 Real Braxin BRL |
2 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | BRL | 1.35 Real Braxin BRL |
3 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | BRL | 2.02 Real Braxin BRL |
4 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | BRL | 2.70 Real Braxin BRL |
5 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | BRL | 3.37 Real Braxin BRL |
10 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | BRL | 6.74 Real Braxin BRL |
15 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | BRL | 10.11 Real Braxin BRL |
20 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | BRL | 13.49 Real Braxin BRL |
25 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | BRL | 16.86 Real Braxin BRL |
100 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | BRL | 67.43 Real Braxin BRL |
500 Quetzal Guatemala GTQ | GTQ | BRL | 337.15 Real Braxin BRL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.