chuyển đổi Drachma Hy Lạp (GRD) Đô la Mỹ (USD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Drachma Hy Lạp sang Đô la Mỹ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Drachma Hy Lạp = 32.996332 Đô la Mỹ
Ngày xấu nhất để đổi từ Drachma Hy Lạp sang Đô la Mỹ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Drachma Hy Lạp = 30.724872 Đô la Mỹ
Lịch sử của giá hàng ngày GRD /USD kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Drachma Hy Lạp = 0.003300 Đô la Mỹ
tối thiểu trên
1 Drachma Hy Lạp = 0.003072 Đô la Mỹ
Date | GRD/USD |
---|---|
0.003187 | |
0.003187 | |
0.003167 | |
0.003161 | |
0.003144 | |
0.003127 | |
0.003118 | |
0.003188 | |
0.003151 | |
0.003180 | |
0.003191 | |
0.003208 | |
0.003185 | |
0.003184 | |
0.003162 | |
0.003161 | |
0.003152 | |
0.003180 | |
0.003192 | |
0.003212 | |
0.003213 | |
0.003239 | |
0.003234 | |
0.003206 | |
0.003159 | |
0.003180 | |
0.003216 | |
0.003212 | |
0.003141 | |
0.003146 | |
0.003115 | |
0.003132 | |
0.003097 | |
0.003105 | |
0.003076 | |
0.003108 | |
0.003138 | |
0.003154 | |
0.003167 | |
0.003177 | |
0.003198 | |
0.003201 | |
0.003229 | |
0.003227 | |
0.003247 | |
0.003298 | |
0.003230 | |
0.003203 | |
0.003202 | |
0.003206 | |
0.003158 | |
0.003143 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Drachma Hy Lạp GRD | GRD | USD | 0.32 Đô la Mỹ USD |
200 Drachma Hy Lạp GRD | GRD | USD | 0.64 Đô la Mỹ USD |
300 Drachma Hy Lạp GRD | GRD | USD | 0.96 Đô la Mỹ USD |
400 Drachma Hy Lạp GRD | GRD | USD | 1.27 Đô la Mỹ USD |
500 Drachma Hy Lạp GRD | GRD | USD | 1.59 Đô la Mỹ USD |
1 000 Drachma Hy Lạp GRD | GRD | USD | 3.19 Đô la Mỹ USD |
1 500 Drachma Hy Lạp GRD | GRD | USD | 4.78 Đô la Mỹ USD |
2 000 Drachma Hy Lạp GRD | GRD | USD | 6.37 Đô la Mỹ USD |
2 500 Drachma Hy Lạp GRD | GRD | USD | 7.97 Đô la Mỹ USD |
10 000 Drachma Hy Lạp GRD | GRD | USD | 31.86 Đô la Mỹ USD |
50 000 Drachma Hy Lạp GRD | GRD | USD | 159.30 Đô la Mỹ USD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.