tiền của Hy Lạp : Drachma Hy Lạp GRD
Vào 28 Th02 2002, euro (EUR) đã thay thế cho drachma hy lạp (GRD). Mã của của Drachma Hy Lạp là GRD. Chúng tôi sử dụng GRD làm biểu tượng của của Drachma Hy Lạp.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Drachma Hy Lạp là
- Drachma Hy Lạp đã được giới thiệu vào 1 Th05 1954 (70 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GRD Tất cả các đồng tiền
GRD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Drachma Hy Lạp Won Hàn Quốc | 1 GRD = 4.3505 KRW | |
Drachma Hy Lạp Yên Nhật | 1 GRD = 0.4984 JPY | |
Drachma Hy Lạp Ringgit Malaysia | 1 GRD = 0.0149 MYR | |
Drachma Hy Lạp Kwanza Angola | 1 GRD = 2.7032 AOA | |
Drachma Hy Lạp Dirham UAE | 1 GRD = 0.0117 AED | |
Drachma Hy Lạp Euro | 1 GRD = 0.0029 EUR | |
Drachma Hy Lạp Bolívar Venezuela | 1 GRD = 835.0902 VEF | |
Drachma Hy Lạp Peso Philipin | 1 GRD = 0.1851 PHP | |
Drachma Hy Lạp Bạt Thái Lan | 1 GRD = 0.1155 THB | |
Drachma Hy Lạp Vàng | 1 GRD = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền GRD
tiền tệ/GRD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Drachma Hy Lạp | 1 VND = 0.0123 GRD | |
Đô la Mỹ Drachma Hy Lạp | 1 USD = 313.8933 GRD | |
Đô la Đài Loan mới Drachma Hy Lạp | 1 TWD = 9.7115 GRD | |
Nhân dân tệ Drachma Hy Lạp | 1 CNY = 43.3786 GRD | |
Won Hàn Quốc Drachma Hy Lạp | 1 KRW = 0.2299 GRD | |
Yên Nhật Drachma Hy Lạp | 1 JPY = 2.0065 GRD | |
Ringgit Malaysia Drachma Hy Lạp | 1 MYR = 66.8994 GRD | |
Kwanza Angola Drachma Hy Lạp | 1 AOA = 0.3699 GRD | |
Dirham UAE Drachma Hy Lạp | 1 AED = 85.4601 GRD | |
Euro Drachma Hy Lạp | 1 EUR = 340.7500 GRD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
.