chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) Rupiah Indonesia (IDR)

Br
Rp

Bộ chuyển đổi Birr Ethiopia/Rupiah Indonesia được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (National Bank of Ethiopia, Bank Indonesia), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Birr Ethiopia sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Birr Ethiopia = 28 737.2331 Rupiah Indonesia

Ngày xấu nhất để đổi từ Birr Ethiopia sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Birr Ethiopia = 27 188.1951 Rupiah Indonesia

Lịch sử Birr Ethiopia / Rupiah Indonesia

Lịch sử của giá hàng ngày ETB /IDR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Birr Ethiopia = 287.3723 Rupiah Indonesia

tối thiểu trên

1 Birr Ethiopia = 271.8820 Rupiah Indonesia

Lịch sử giá IDR / ETB

Date ETB/IDR
280.4555
282.1952
281.9016
278.9558
280.9205
279.7976
283.3617
284.6852
282.8444
280.6142
280.3537
277.8530
276.5318
273.4112
277.8533
275.9146
276.0277
275.2919
280.3580
281.5266
277.3498
275.3434
274.7154
272.5081
274.2111
274.6809
279.1415
275.4502
277.4325
275.9032
280.9567
279.3278
284.6914
285.7073
282.2643
281.7917
279.7229
278.9290
278.3647
278.1469
275.4493
276.2910
278.2148
278.7931
276.6150
274.8531
273.0909
272.3054
276.7251
275.8701
275.9982
274.1941
271.8820

bảng chuyển đổi: Birr Ethiopia/Rupiah Indonesia

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Birr Ethiopia ETB ETB IDR 280.46 Rupiah Indonesia IDR
2 Birr Ethiopia ETB ETB IDR 560.91 Rupiah Indonesia IDR
3 Birr Ethiopia ETB ETB IDR 841.37 Rupiah Indonesia IDR
4 Birr Ethiopia ETB ETB IDR 1 121.82 Rupiah Indonesia IDR
5 Birr Ethiopia ETB ETB IDR 1 402.28 Rupiah Indonesia IDR
10 Birr Ethiopia ETB ETB IDR 2 804.56 Rupiah Indonesia IDR
15 Birr Ethiopia ETB ETB IDR 4 206.83 Rupiah Indonesia IDR
20 Birr Ethiopia ETB ETB IDR 5 609.11 Rupiah Indonesia IDR
25 Birr Ethiopia ETB ETB IDR 7 011.39 Rupiah Indonesia IDR
100 Birr Ethiopia ETB ETB IDR 28 045.55 Rupiah Indonesia IDR
500 Birr Ethiopia ETB ETB IDR 140 227.75 Rupiah Indonesia IDR

bảng chuyển đổi: ETB/IDR

.