chuyển đổi Escudo Cape Verde (CVE) Dirham UAE (AED)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Escudo Cape Verde sang Dirham UAE là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Escudo Cape Verde = 37.48932 Dirham UAE
Ngày xấu nhất để đổi từ Escudo Cape Verde sang Dirham UAE là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Escudo Cape Verde = 34.83481 Dirham UAE
Lịch sử Escudo Cape Verde / Dirham UAE
Lịch sử của giá hàng ngày CVE /AED kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Escudo Cape Verde = 0.03749 Dirham UAE
tối thiểu trên
1 Escudo Cape Verde = 0.03483 Dirham UAE
Date | CVE/AED |
---|---|
0.03590 | |
0.03612 | |
0.03618 | |
0.03617 | |
0.03588 | |
0.03588 | |
0.03562 | |
0.03543 | |
0.03545 | |
0.03617 | |
0.03575 | |
0.03601 | |
0.03621 | |
0.03624 | |
0.03611 | |
0.03610 | |
0.03590 | |
0.03588 | |
0.03578 | |
0.03607 | |
0.03623 | |
0.03650 | |
0.03642 | |
0.03679 | |
0.03666 | |
0.03628 | |
0.03576 | |
0.03614 | |
0.03643 | |
0.03629 | |
0.03555 | |
0.03571 | |
0.03523 | |
0.03538 | |
0.03504 | |
0.03508 | |
0.03509 | |
0.03528 | |
0.03554 | |
0.03577 | |
0.03597 | |
0.03601 | |
0.03625 | |
0.03628 | |
0.03657 | |
0.03674 | |
0.03698 | |
0.03743 | |
0.03649 | |
0.03627 | |
0.03622 | |
0.03633 | |
0.03551 |
Tiền Của Cape Verde
Tiền Của Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
bảng chuyển đổi: Escudo Cape Verde/Dirham UAE
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Escudo Cape Verde CVE | CVE | AED | 0.36 Dirham UAE AED |
20 Escudo Cape Verde CVE | CVE | AED | 0.72 Dirham UAE AED |
30 Escudo Cape Verde CVE | CVE | AED | 1.08 Dirham UAE AED |
40 Escudo Cape Verde CVE | CVE | AED | 1.44 Dirham UAE AED |
50 Escudo Cape Verde CVE | CVE | AED | 1.80 Dirham UAE AED |
100 Escudo Cape Verde CVE | CVE | AED | 3.59 Dirham UAE AED |
150 Escudo Cape Verde CVE | CVE | AED | 5.39 Dirham UAE AED |
200 Escudo Cape Verde CVE | CVE | AED | 7.18 Dirham UAE AED |
250 Escudo Cape Verde CVE | CVE | AED | 8.98 Dirham UAE AED |
1 000 Escudo Cape Verde CVE | CVE | AED | 35.90 Dirham UAE AED |
5 000 Escudo Cape Verde CVE | CVE | AED | 179.50 Dirham UAE AED |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.