tiền của Cape Verde : Escudo Cape Verde Esc
Escudo Cape Verde là đồng tiền của của Cape Verde. Mã của của Escudo Cape Verde là CVE. Chúng tôi sử dụng Esc làm biểu tượng của của Escudo Cape Verde. Escudo Cape Verde được chia thành 100 centavos. CVE được quy định bởi Bank of Cape Verde.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Escudo Cape Verde là
- Escudo Cape Verde đã được giới thiệu vào 1 Th01 1914 (110 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Escudo Cape Verde ( Esc1 , Esc5 , Esc10 , Esc20 , Esc50 và Esc100 ),
- Escudo Cape Verde có 6 mệnh giá tiền giấy ( Esc200 , Esc500 , Esc1000 , Esc2000 , Esc2500 và Esc5000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
CVE Tất cả các đồng tiền
CVE/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Escudo Cape Verde Won Hàn Quốc | 1 CVE = 13.4514 KRW | |
Escudo Cape Verde Yên Nhật | 1 CVE = 1.5409 JPY | |
Escudo Cape Verde Ringgit Malaysia | 1 CVE = 0.0462 MYR | |
Escudo Cape Verde Kwanza Angola | 1 CVE = 8.3580 AOA | |
Escudo Cape Verde Dirham UAE | 1 CVE = 0.0362 AED | |
Escudo Cape Verde Euro | 1 CVE = 0.0091 EUR | |
Escudo Cape Verde Bolívar Venezuela | 1 CVE = 2582.0463 VEF | |
Escudo Cape Verde Peso Philipin | 1 CVE = 0.5723 PHP | |
Escudo Cape Verde Bạt Thái Lan | 1 CVE = 0.3570 THB | |
Escudo Cape Verde Vàng | 1 CVE = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền CVE
tiền tệ/CVE | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Escudo Cape Verde | 1 VND = 0.0040 CVE | |
Đô la Mỹ Escudo Cape Verde | 1 USD = 101.5200 CVE | |
Đô la Đài Loan mới Escudo Cape Verde | 1 TWD = 3.1409 CVE | |
Nhân dân tệ Escudo Cape Verde | 1 CNY = 14.0296 CVE | |
Won Hàn Quốc Escudo Cape Verde | 1 KRW = 0.0743 CVE | |
Yên Nhật Escudo Cape Verde | 1 JPY = 0.6490 CVE | |
Ringgit Malaysia Escudo Cape Verde | 1 MYR = 21.6367 CVE | |
Kwanza Angola Escudo Cape Verde | 1 AOA = 0.1196 CVE | |
Dirham UAE Escudo Cape Verde | 1 AED = 27.6397 CVE | |
Euro Escudo Cape Verde | 1 EUR = 110.2060 CVE |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.