Tỷ giá hối đoái Peso Cuba (CUP) Rupee Ấn Độ (INR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Peso Cuba sang Rupee Ấn Độ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Peso Cuba = 324.9572 Rupee Ấn Độ
Ngày xấu nhất để đổi từ Peso Cuba sang Rupee Ấn Độ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Peso Cuba = 317.7265 Rupee Ấn Độ
Lịch sử của giá hàng ngày CUP /INR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Peso Cuba = 3.2496 Rupee Ấn Độ
tối thiểu trên
1 Peso Cuba = 3.1773 Rupee Ấn Độ
Date | CUP/INR |
---|---|
3.2425 | |
3.2271 | |
3.2290 | |
3.2354 | |
3.2429 | |
3.2434 | |
3.2406 | |
3.2385 | |
3.2430 | |
3.2338 | |
3.2393 | |
3.2395 | |
3.2196 | |
3.2147 | |
3.2199 | |
3.2176 | |
3.2241 | |
3.2229 | |
3.2251 | |
3.2293 | |
3.2270 | |
3.2178 | |
3.2256 | |
3.2312 | |
3.2300 | |
3.2283 | |
3.2366 | |
3.2401 | |
3.2374 | |
3.2358 | |
3.2305 | |
3.2320 | |
3.2329 | |
3.2245 | |
3.2309 | |
3.2338 | |
3.2373 | |
3.2244 | |
3.2327 | |
3.2211 | |
3.2130 | |
3.2113 | |
3.2277 | |
3.2343 | |
3.2155 | |
3.1939 | |
3.1773 | |
3.1866 | |
3.2049 | |
3.1825 | |
3.1847 | |
3.1839 | |
3.1976 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Peso Cuba CUP | CUP | INR | 3.24 Rupee Ấn Độ INR |
2 Peso Cuba CUP | CUP | INR | 6.49 Rupee Ấn Độ INR |
3 Peso Cuba CUP | CUP | INR | 9.73 Rupee Ấn Độ INR |
4 Peso Cuba CUP | CUP | INR | 12.98 Rupee Ấn Độ INR |
5 Peso Cuba CUP | CUP | INR | 16.22 Rupee Ấn Độ INR |
10 Peso Cuba CUP | CUP | INR | 32.44 Rupee Ấn Độ INR |
15 Peso Cuba CUP | CUP | INR | 48.66 Rupee Ấn Độ INR |
20 Peso Cuba CUP | CUP | INR | 64.88 Rupee Ấn Độ INR |
25 Peso Cuba CUP | CUP | INR | 81.10 Rupee Ấn Độ INR |
100 Peso Cuba CUP | CUP | INR | 324.40 Rupee Ấn Độ INR |
500 Peso Cuba CUP | CUP | INR | 1 622.00 Rupee Ấn Độ INR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.