chuyển đổi Đô la Bermuda (BMD) Đô la Mỹ (USD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Bermuda BMD | BMD | USD | 1.00 Đô la Mỹ USD |
2 Đô la Bermuda BMD | BMD | USD | 2.00 Đô la Mỹ USD |
3 Đô la Bermuda BMD | BMD | USD | 3.00 Đô la Mỹ USD |
4 Đô la Bermuda BMD | BMD | USD | 4.00 Đô la Mỹ USD |
5 Đô la Bermuda BMD | BMD | USD | 5.00 Đô la Mỹ USD |
10 Đô la Bermuda BMD | BMD | USD | 10.00 Đô la Mỹ USD |
15 Đô la Bermuda BMD | BMD | USD | 15.00 Đô la Mỹ USD |
20 Đô la Bermuda BMD | BMD | USD | 20.00 Đô la Mỹ USD |
25 Đô la Bermuda BMD | BMD | USD | 25.00 Đô la Mỹ USD |
100 Đô la Bermuda BMD | BMD | USD | 100.00 Đô la Mỹ USD |
500 Đô la Bermuda BMD | BMD | USD | 500.00 Đô la Mỹ USD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.