chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lev Bulgaria sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lev Bulgaria = 901 457.2256 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Lev Bulgaria sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lev Bulgaria = 813 656.3066 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày BGN /IDR kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lev Bulgaria = 9 014.5723 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Lev Bulgaria = 8 136.5631 Rupiah Indonesia
Date | BGN/IDR |
---|---|
8 921.7014 | |
8 899.8559 | |
8 896.6867 | |
8 833.1195 | |
8 900.4767 | |
8 845.7153 | |
8 735.7168 | |
8 845.5260 | |
8 789.7235 | |
8 753.7837 | |
8 752.1407 | |
8 673.1909 | |
8 755.4462 | |
8 687.1959 | |
8 620.7143 | |
8 584.4971 | |
8 663.2752 | |
8 764.2780 | |
8 715.7282 | |
8 709.1577 | |
8 682.5217 | |
8 686.9400 | |
8 701.6700 | |
8 627.8920 | |
8 615.3130 | |
8 578.2710 | |
8 687.0019 | |
8 607.6331 | |
8 580.5366 | |
8 543.1568 | |
8 593.3581 | |
8 674.5110 | |
8 464.9417 | |
8 485.7120 | |
8 331.4919 | |
8 347.4730 | |
8 406.4608 | |
8 439.0167 | |
8 413.1663 | |
8 445.6600 | |
8 537.2075 | |
8 562.8828 | |
8 572.6629 | |
8 498.7137 | |
8 506.3364 | |
8 602.5960 | |
8 549.7015 | |
8 405.6926 | |
8 396.9715 | |
8 384.4978 | |
8 184.7831 | |
8 136.5631 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lev Bulgaria BGN | BGN | IDR | 9 014.57 Rupiah Indonesia IDR |
2 Lev Bulgaria BGN | BGN | IDR | 18 029.14 Rupiah Indonesia IDR |
3 Lev Bulgaria BGN | BGN | IDR | 27 043.72 Rupiah Indonesia IDR |
4 Lev Bulgaria BGN | BGN | IDR | 36 058.29 Rupiah Indonesia IDR |
5 Lev Bulgaria BGN | BGN | IDR | 45 072.86 Rupiah Indonesia IDR |
10 Lev Bulgaria BGN | BGN | IDR | 90 145.72 Rupiah Indonesia IDR |
15 Lev Bulgaria BGN | BGN | IDR | 135 218.58 Rupiah Indonesia IDR |
20 Lev Bulgaria BGN | BGN | IDR | 180 291.45 Rupiah Indonesia IDR |
25 Lev Bulgaria BGN | BGN | IDR | 225 364.31 Rupiah Indonesia IDR |
100 Lev Bulgaria BGN | BGN | IDR | 901 457.23 Rupiah Indonesia IDR |
500 Lev Bulgaria BGN | BGN | IDR | 4 507 286.15 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.