tiền của Bulgaria : Lev Bulgaria лв
Lev Bulgaria là đồng tiền của của Bulgaria. Mã của của Lev Bulgaria là BGN. Chúng tôi sử dụng лв làm biểu tượng của của Lev Bulgaria. Lev Bulgaria được chia thành 100 stotinkas. BGN được quy định bởi Bulgarian National Bank.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Lev Bulgaria là
- Lev Bulgaria đã được giới thiệu vào 5 Th07 1999 (25 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Lev Bulgaria ( 1стотинки , 2стотинки , 5стотинки , 10стотинки , 20стотинки và 50стотинки ),
- Lev Bulgaria có 7 mệnh giá tiền giấy ( лв1 , лв2 , лв5 , лв10 , лв20 , лв50 và лв100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
BGN Tất cả các đồng tiền
BGN/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Lev Bulgaria Won Hàn Quốc | 1 BGN = 758.1974 KRW | |
Lev Bulgaria Yên Nhật | 1 BGN = 86.8565 JPY | |
Lev Bulgaria Ringgit Malaysia | 1 BGN = 2.6051 MYR | |
Lev Bulgaria Kwanza Angola | 1 BGN = 471.1056 AOA | |
Lev Bulgaria Dirham UAE | 1 BGN = 2.0393 AED | |
Lev Bulgaria Euro | 1 BGN = 0.5115 EUR | |
Lev Bulgaria Bolívar Venezuela | 1 BGN = 145539.3082 VEF | |
Lev Bulgaria Peso Philipin | 1 BGN = 32.2575 PHP | |
Lev Bulgaria Bạt Thái Lan | 1 BGN = 20.1218 THB | |
Lev Bulgaria Vàng | 1 BGN = 0.0002 XAU |
Tất cả các đồng tiền BGN
tiền tệ/BGN | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Lev Bulgaria | 1 VND = 0.0001 BGN | |
Đô la Mỹ Lev Bulgaria | 1 USD = 1.8011 BGN | |
Đô la Đài Loan mới Lev Bulgaria | 1 TWD = 0.0557 BGN | |
Nhân dân tệ Lev Bulgaria | 1 CNY = 0.2489 BGN | |
Won Hàn Quốc Lev Bulgaria | 1 KRW = 0.0013 BGN | |
Yên Nhật Lev Bulgaria | 1 JPY = 0.0115 BGN | |
Ringgit Malaysia Lev Bulgaria | 1 MYR = 0.3839 BGN | |
Kwanza Angola Lev Bulgaria | 1 AOA = 0.0021 BGN | |
Dirham UAE Lev Bulgaria | 1 AED = 0.4904 BGN | |
Euro Lev Bulgaria | 1 EUR = 1.9552 BGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.