Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh (BDT) Balboa Panama (PAB)

B/.

Bộ chuyển đổi Taka Bangladesh/Balboa Panama được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bangladesh Bank, Central Bank of Issue of the Republic of Panama), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Balboa Panama là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

10000 Taka Bangladesh = 93.037435 Balboa Panama

Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Balboa Panama là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

10000 Taka Bangladesh = 85.065536 Balboa Panama

Lịch sử Taka Bangladesh / Balboa Panama

Lịch sử của giá hàng ngày BDT /PAB kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Taka Bangladesh = 0.009304 Balboa Panama

tối thiểu trên

1 Taka Bangladesh = 0.008507 Balboa Panama

Lịch sử giá PAB / BDT

Date BDT/PAB
0.008523
0.008521
0.008531
0.008551
0.009112
0.009114
0.009104
0.009116
0.009136
0.009115
0.009113
0.009087
0.009110
0.009108
0.009113
0.009112
0.009113
0.009101
0.009116
0.009114
0.009121
0.009117
0.009086
0.009095
0.009112
0.009083
0.009086
0.009069
0.009032
0.009022
0.009068
0.009077
0.009073
0.009068
0.009072
0.009065
0.009074
0.009113
0.009125
0.009089
0.009152
0.009142
0.009131
0.009148
0.009209
0.009218
0.009195
0.009207
0.009249
0.009244
0.009239
0.009228
0.009299

Tiền Của Bangladesh

bảng chuyển đổi: Taka Bangladesh/Balboa Panama

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
100 Taka Bangladesh BDT BDT PAB 0.85 Balboa Panama PAB
200 Taka Bangladesh BDT BDT PAB 1.70 Balboa Panama PAB
300 Taka Bangladesh BDT BDT PAB 2.56 Balboa Panama PAB
400 Taka Bangladesh BDT BDT PAB 3.41 Balboa Panama PAB
500 Taka Bangladesh BDT BDT PAB 4.26 Balboa Panama PAB
1 000 Taka Bangladesh BDT BDT PAB 8.52 Balboa Panama PAB
1 500 Taka Bangladesh BDT BDT PAB 12.78 Balboa Panama PAB
2 000 Taka Bangladesh BDT BDT PAB 17.05 Balboa Panama PAB
2 500 Taka Bangladesh BDT BDT PAB 21.31 Balboa Panama PAB
10 000 Taka Bangladesh BDT BDT PAB 85.23 Balboa Panama PAB
50 000 Taka Bangladesh BDT BDT PAB 426.15 Balboa Panama PAB

bảng chuyển đổi: BDT/PAB

.