chuyển đổi Balboa Panama (PAB) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Balboa Panama sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Balboa Panama = 11 755.6422 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Balboa Panama sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Balboa Panama = 10 748.3617 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày PAB /BDT kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Balboa Panama = 117.5564 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Balboa Panama = 107.4836 Taka Bangladesh
Date | PAB/BDT |
---|---|
117.3728 | |
117.3523 | |
117.2224 | |
116.9513 | |
109.7507 | |
109.7251 | |
109.8443 | |
109.6971 | |
109.4603 | |
109.7043 | |
109.7378 | |
110.0429 | |
109.7744 | |
109.7907 | |
109.7289 | |
109.7415 | |
109.7392 | |
109.8788 | |
109.6923 | |
109.7193 | |
109.6409 | |
109.6888 | |
110.0538 | |
109.9455 | |
109.7397 | |
110.0972 | |
110.0595 | |
110.2672 | |
110.7129 | |
110.8398 | |
110.2726 | |
110.1735 | |
110.2121 | |
110.2803 | |
110.2234 | |
110.3140 | |
110.2054 | |
109.7353 | |
109.5919 | |
110.0257 | |
109.2622 | |
109.3818 | |
109.5189 | |
109.3123 | |
108.5843 | |
108.4841 | |
108.7535 | |
108.6086 | |
108.1143 | |
108.1826 | |
108.2316 | |
108.3614 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Balboa Panama PAB | PAB | BDT | 117.44 Taka Bangladesh BDT |
2 Balboa Panama PAB | PAB | BDT | 234.87 Taka Bangladesh BDT |
3 Balboa Panama PAB | PAB | BDT | 352.31 Taka Bangladesh BDT |
4 Balboa Panama PAB | PAB | BDT | 469.74 Taka Bangladesh BDT |
5 Balboa Panama PAB | PAB | BDT | 587.18 Taka Bangladesh BDT |
10 Balboa Panama PAB | PAB | BDT | 1 174.35 Taka Bangladesh BDT |
15 Balboa Panama PAB | PAB | BDT | 1 761.53 Taka Bangladesh BDT |
20 Balboa Panama PAB | PAB | BDT | 2 348.71 Taka Bangladesh BDT |
25 Balboa Panama PAB | PAB | BDT | 2 935.89 Taka Bangladesh BDT |
100 Balboa Panama PAB | PAB | BDT | 11 743.54 Taka Bangladesh BDT |
500 Balboa Panama PAB | PAB | BDT | 58 717.70 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.