Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh (BDT) Shilling Kenya (KES)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Shilling Kenya là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Taka Bangladesh = 148.9108 Shilling Kenya
Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Shilling Kenya là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Taka Bangladesh = 109.3011 Shilling Kenya
Lịch sử của giá hàng ngày BDT /KES kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Taka Bangladesh = 1.4891 Shilling Kenya
tối thiểu trên
1 Taka Bangladesh = 1.0930 Shilling Kenya
Date | BDT/KES |
---|---|
1.1123 | |
1.1204 | |
1.0930 | |
1.1220 | |
1.2255 | |
1.2191 | |
1.2204 | |
1.1867 | |
1.1617 | |
1.2073 | |
1.2050 | |
1.2346 | |
1.2662 | |
1.3164 | |
1.3185 | |
1.3039 | |
1.4533 | |
1.4806 | |
1.4787 | |
1.4808 | |
1.4490 | |
1.4329 | |
1.4306 | |
1.4095 | |
1.4087 | |
1.3986 | |
1.3911 | |
1.3838 | |
1.3760 | |
1.3728 | |
1.3674 | |
1.3669 | |
1.3610 | |
1.3556 | |
1.3454 | |
1.3448 | |
1.3393 | |
1.3400 | |
1.3342 | |
1.3252 | |
1.3289 | |
1.3201 | |
1.3104 | |
1.3041 | |
1.3106 | |
1.3096 | |
1.3016 | |
1.2923 | |
1.3014 | |
1.3016 | |
1.2904 | |
1.2865 | |
1.2903 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Taka Bangladesh BDT | BDT | KES | 1.13 Shilling Kenya KES |
2 Taka Bangladesh BDT | BDT | KES | 2.27 Shilling Kenya KES |
3 Taka Bangladesh BDT | BDT | KES | 3.40 Shilling Kenya KES |
4 Taka Bangladesh BDT | BDT | KES | 4.53 Shilling Kenya KES |
5 Taka Bangladesh BDT | BDT | KES | 5.66 Shilling Kenya KES |
10 Taka Bangladesh BDT | BDT | KES | 11.33 Shilling Kenya KES |
15 Taka Bangladesh BDT | BDT | KES | 16.99 Shilling Kenya KES |
20 Taka Bangladesh BDT | BDT | KES | 22.66 Shilling Kenya KES |
25 Taka Bangladesh BDT | BDT | KES | 28.32 Shilling Kenya KES |
100 Taka Bangladesh BDT | BDT | KES | 113.28 Shilling Kenya KES |
500 Taka Bangladesh BDT | BDT | KES | 566.40 Shilling Kenya KES |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.