tiền của Kenya : Shilling Kenya Sh
Shilling Kenya là đồng tiền của của Kenya. Mã của của Shilling Kenya là KES. Chúng tôi sử dụng Sh làm biểu tượng của của Shilling Kenya. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. KES được quy định bởi Central Bank of Kenya.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Shilling Kenya là
- Shilling Kenya đã được giới thiệu vào 14 Th09 1966 (58 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Shilling Kenya ( 50c , Sh1 , Sh2 , Sh5 , Sh10 , Sh20 và Sh40 ),
- Shilling Kenya có 8 mệnh giá tiền giấy ( Sh5 , Sh10 , Sh20 , Sh50 , Sh100 , Sh200 , Sh500 và Sh1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
KES Tất cả các đồng tiền
KES/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Shilling Kenya Won Hàn Quốc | 1 KES = 10.6602 KRW | |
Shilling Kenya Yên Nhật | 1 KES = 1.2212 JPY | |
Shilling Kenya Ringgit Malaysia | 1 KES = 0.0366 MYR | |
Shilling Kenya Kwanza Angola | 1 KES = 6.6237 AOA | |
Shilling Kenya Dirham UAE | 1 KES = 0.0287 AED | |
Shilling Kenya Euro | 1 KES = 0.0072 EUR | |
Shilling Kenya Bolívar Venezuela | 1 KES = 2046.2747 VEF | |
Shilling Kenya Peso Philipin | 1 KES = 0.4535 PHP | |
Shilling Kenya Bạt Thái Lan | 1 KES = 0.2829 THB | |
Shilling Kenya Vàng | 1 KES = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền KES
tiền tệ/KES | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Shilling Kenya | 1 VND = 0.0050 KES | |
Đô la Mỹ Shilling Kenya | 1 USD = 128.1007 KES | |
Đô la Đài Loan mới Shilling Kenya | 1 TWD = 3.9633 KES | |
Nhân dân tệ Shilling Kenya | 1 CNY = 17.7029 KES | |
Won Hàn Quốc Shilling Kenya | 1 KRW = 0.0938 KES | |
Yên Nhật Shilling Kenya | 1 JPY = 0.8189 KES | |
Ringgit Malaysia Shilling Kenya | 1 MYR = 27.3018 KES | |
Kwanza Angola Shilling Kenya | 1 AOA = 0.1510 KES | |
Dirham UAE Shilling Kenya | 1 AED = 34.8765 KES | |
Euro Shilling Kenya | 1 EUR = 139.0610 KES |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.