Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh (BDT) Franc Guinea (GNF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Franc Guinea là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Taka Bangladesh = 8 048.9531 Franc Guinea
Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Franc Guinea là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Taka Bangladesh = 7 322.4523 Franc Guinea
Lịch sử của giá hàng ngày BDT /GNF kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Taka Bangladesh = 80.4895 Franc Guinea
tối thiểu trên
1 Taka Bangladesh = 73.2245 Franc Guinea
Date | BDT/GNF |
---|---|
73.2684 | |
73.2574 | |
73.4015 | |
73.4558 | |
78.3048 | |
78.0781 | |
78.3145 | |
78.3104 | |
78.3213 | |
78.3300 | |
78.3335 | |
78.3151 | |
78.2973 | |
78.3156 | |
78.3144 | |
78.3156 | |
78.3467 | |
78.3214 | |
78.3405 | |
78.3046 | |
78.3066 | |
78.1889 | |
78.3486 | |
78.3244 | |
78.3836 | |
78.1432 | |
78.1502 | |
77.9155 | |
77.8189 | |
77.7758 | |
78.1497 | |
78.1622 | |
78.1442 | |
77.9780 | |
77.8835 | |
78.1089 | |
78.1254 | |
78.4664 | |
78.2165 | |
78.1112 | |
78.6075 | |
78.8302 | |
78.7117 | |
78.6383 | |
79.4485 | |
79.2436 | |
79.0253 | |
79.3755 | |
79.6890 | |
79.6757 | |
79.6478 | |
79.5591 | |
80.4895 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Taka Bangladesh BDT | BDT | GNF | 73.27 Franc Guinea GNF |
2 Taka Bangladesh BDT | BDT | GNF | 146.54 Franc Guinea GNF |
3 Taka Bangladesh BDT | BDT | GNF | 219.81 Franc Guinea GNF |
4 Taka Bangladesh BDT | BDT | GNF | 293.07 Franc Guinea GNF |
5 Taka Bangladesh BDT | BDT | GNF | 366.34 Franc Guinea GNF |
10 Taka Bangladesh BDT | BDT | GNF | 732.68 Franc Guinea GNF |
15 Taka Bangladesh BDT | BDT | GNF | 1 099.03 Franc Guinea GNF |
20 Taka Bangladesh BDT | BDT | GNF | 1 465.37 Franc Guinea GNF |
25 Taka Bangladesh BDT | BDT | GNF | 1 831.71 Franc Guinea GNF |
100 Taka Bangladesh BDT | BDT | GNF | 7 326.84 Franc Guinea GNF |
500 Taka Bangladesh BDT | BDT | GNF | 36 634.20 Franc Guinea GNF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.