Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh (BDT) Guernsey Pound (GGP)

GGP

Bộ chuyển đổi Taka Bangladesh/Guernsey Pound được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bangladesh Bank, Treasury and Resources Department, States of Guernsey), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Guernsey Pound là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

10000 Taka Bangladesh = 75.068280 Guernsey Pound

Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Guernsey Pound là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

10000 Taka Bangladesh = 66.673043 Guernsey Pound

Lịch sử Taka Bangladesh / Guernsey Pound

Lịch sử của giá hàng ngày BDT /GGP kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Taka Bangladesh = 0.007507 Guernsey Pound

tối thiểu trên

1 Taka Bangladesh = 0.006667 Guernsey Pound

Lịch sử giá GGP / BDT

Date BDT/GGP
0.006687
0.006672
0.006712
0.006808
0.007253
0.007256
0.007372
0.007324
0.007218
0.007266
0.007211
0.007140
0.007107
0.007178
0.007185
0.007239
0.007217
0.007261
0.007170
0.007173
0.007173
0.007155
0.007139
0.007159
0.007202
0.007235
0.007192
0.007178
0.007221
0.007347
0.007347
0.007462
0.007407
0.007425
0.007406
0.007498
0.007429
0.007359
0.007295
0.007200
0.007257
0.007165
0.007198
0.007157
0.007177
0.007195
0.007034
0.007157
0.007287
0.007272
0.007222
0.007374
0.007479

Tiền Của Bangladesh

bảng chuyển đổi: Taka Bangladesh/Guernsey Pound

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
100 Taka Bangladesh BDT BDT GGP 0.67 Guernsey Pound GGP
200 Taka Bangladesh BDT BDT GGP 1.34 Guernsey Pound GGP
300 Taka Bangladesh BDT BDT GGP 2.01 Guernsey Pound GGP
400 Taka Bangladesh BDT BDT GGP 2.67 Guernsey Pound GGP
500 Taka Bangladesh BDT BDT GGP 3.34 Guernsey Pound GGP
1 000 Taka Bangladesh BDT BDT GGP 6.69 Guernsey Pound GGP
1 500 Taka Bangladesh BDT BDT GGP 10.03 Guernsey Pound GGP
2 000 Taka Bangladesh BDT BDT GGP 13.37 Guernsey Pound GGP
2 500 Taka Bangladesh BDT BDT GGP 16.72 Guernsey Pound GGP
10 000 Taka Bangladesh BDT BDT GGP 66.87 Guernsey Pound GGP
50 000 Taka Bangladesh BDT BDT GGP 334.35 Guernsey Pound GGP

bảng chuyển đổi: BDT/GGP

.