tiền của Guernsey : Guernsey Pound GGP
Mã của của Guernsey Pound là GGP. Chúng tôi sử dụng GGP làm biểu tượng của của Guernsey Pound. Guernsey Pound được chia thành 100 pence. GGP được quy định bởi Treasury and Resources Department, States of Guernsey.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Guernsey Pound là
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Guernsey Pound ( GGP0.01 , GGP0.02 , GGP0.05 , GGP0.10 , GGP0.20 , GGP0.50 , GGP1 và GGP2 ),
- Guernsey Pound có 5 mệnh giá tiền giấy ( GGP1 , GGP5 , GGP10 , GGP20 và GGP50 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GGP Tất cả các đồng tiền
GGP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Guernsey Pound Won Hàn Quốc | 1 GGP = 1734.9528 KRW | |
Guernsey Pound Yên Nhật | 1 GGP = 198.7503 JPY | |
Guernsey Pound Ringgit Malaysia | 1 GGP = 5.9612 MYR | |
Guernsey Pound Kwanza Angola | 1 GGP = 1078.0121 AOA | |
Guernsey Pound Dirham UAE | 1 GGP = 4.6665 AED | |
Guernsey Pound Euro | 1 GGP = 1.1704 EUR | |
Guernsey Pound Bolívar Venezuela | 1 GGP = 333031.7727 VEF | |
Guernsey Pound Peso Philipin | 1 GGP = 73.8136 PHP | |
Guernsey Pound Bạt Thái Lan | 1 GGP = 46.0439 THB | |
Guernsey Pound Vàng | 1 GGP = 0.0005 XAU |
Tất cả các đồng tiền GGP
tiền tệ/GGP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Guernsey Pound | 1 VND = 0.0000 GGP | |
Đô la Mỹ Guernsey Pound | 1 USD = 0.7871 GGP | |
Đô la Đài Loan mới Guernsey Pound | 1 TWD = 0.0244 GGP | |
Nhân dân tệ Guernsey Pound | 1 CNY = 0.1088 GGP | |
Won Hàn Quốc Guernsey Pound | 1 KRW = 0.0006 GGP | |
Yên Nhật Guernsey Pound | 1 JPY = 0.0050 GGP | |
Ringgit Malaysia Guernsey Pound | 1 MYR = 0.1678 GGP | |
Kwanza Angola Guernsey Pound | 1 AOA = 0.0009 GGP | |
Dirham UAE Guernsey Pound | 1 AED = 0.2143 GGP | |
Euro Guernsey Pound | 1 EUR = 0.8544 GGP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.