Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh (BDT) Pence Sterling (GBX)

GBX

Bộ chuyển đổi Taka Bangladesh/Pence Sterling được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bangladesh Bank), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Pence Sterling là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Taka Bangladesh = 75.1861 Pence Sterling

Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Pence Sterling là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Taka Bangladesh = 66.7937 Pence Sterling

Lịch sử Taka Bangladesh / Pence Sterling

Lịch sử của giá hàng ngày BDT /GBX kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Taka Bangladesh = 0.7519 Pence Sterling

tối thiểu trên

1 Taka Bangladesh = 0.6679 Pence Sterling

Lịch sử giá GBX / BDT

Date BDT/GBX
0.6691
0.6685
0.6716
0.6823
0.7256
0.7277
0.7370
0.7318
0.7205
0.7277
0.7209
0.7142
0.7086
0.7179
0.7180
0.7226
0.7224
0.7242
0.7191
0.7177
0.7164
0.7176
0.7127
0.7145
0.7197
0.7208
0.7186
0.7172
0.7231
0.7343
0.7314
0.7480
0.7413
0.7451
0.7418
0.7493
0.7444
0.7328
0.7276
0.7204
0.7247
0.7182
0.7203
0.7176
0.7176
0.7203
0.7025
0.7169
0.7283
0.7278
0.7250
0.7340
0.7490

Tiền Của Bangladesh

bảng chuyển đổi: Taka Bangladesh/Pence Sterling

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Taka Bangladesh BDT BDT GBX 0.67 Pence Sterling GBX
2 Taka Bangladesh BDT BDT GBX 1.34 Pence Sterling GBX
3 Taka Bangladesh BDT BDT GBX 2.01 Pence Sterling GBX
4 Taka Bangladesh BDT BDT GBX 2.68 Pence Sterling GBX
5 Taka Bangladesh BDT BDT GBX 3.35 Pence Sterling GBX
10 Taka Bangladesh BDT BDT GBX 6.69 Pence Sterling GBX
15 Taka Bangladesh BDT BDT GBX 10.04 Pence Sterling GBX
20 Taka Bangladesh BDT BDT GBX 13.38 Pence Sterling GBX
25 Taka Bangladesh BDT BDT GBX 16.73 Pence Sterling GBX
100 Taka Bangladesh BDT BDT GBX 66.91 Pence Sterling GBX
500 Taka Bangladesh BDT BDT GBX 334.55 Pence Sterling GBX

bảng chuyển đổi: BDT/GBX

.