Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh (BDT) Dinar Bahrain (BHD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Dinar Bahrain là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Taka Bangladesh = 35.059466 Dinar Bahrain
Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Dinar Bahrain là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Taka Bangladesh = 32.061664 Dinar Bahrain
Lịch sử của giá hàng ngày BDT /BHD kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Taka Bangladesh = 0.003506 Dinar Bahrain
tối thiểu trên
1 Taka Bangladesh = 0.003206 Dinar Bahrain
Date | BDT/BHD |
---|---|
0.003211 | |
0.003212 | |
0.003215 | |
0.003223 | |
0.003435 | |
0.003435 | |
0.003432 | |
0.003435 | |
0.003444 | |
0.003451 | |
0.003435 | |
0.003425 | |
0.003433 | |
0.003432 | |
0.003434 | |
0.003435 | |
0.003434 | |
0.003430 | |
0.003437 | |
0.003435 | |
0.003438 | |
0.003437 | |
0.003434 | |
0.003421 | |
0.003434 | |
0.003423 | |
0.003425 | |
0.003419 | |
0.003404 | |
0.003402 | |
0.003419 | |
0.003423 | |
0.003421 | |
0.003419 | |
0.003420 | |
0.003417 | |
0.003420 | |
0.003435 | |
0.003439 | |
0.003427 | |
0.003451 | |
0.003446 | |
0.003442 | |
0.003449 | |
0.003471 | |
0.003475 | |
0.003467 | |
0.003471 | |
0.003487 | |
0.003485 | |
0.003483 | |
0.003479 | |
0.003506 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Taka Bangladesh BDT | BDT | BHD | 0.32 Dinar Bahrain BHD |
200 Taka Bangladesh BDT | BDT | BHD | 0.64 Dinar Bahrain BHD |
300 Taka Bangladesh BDT | BDT | BHD | 0.96 Dinar Bahrain BHD |
400 Taka Bangladesh BDT | BDT | BHD | 1.28 Dinar Bahrain BHD |
500 Taka Bangladesh BDT | BDT | BHD | 1.61 Dinar Bahrain BHD |
1 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | BHD | 3.21 Dinar Bahrain BHD |
1 500 Taka Bangladesh BDT | BDT | BHD | 4.82 Dinar Bahrain BHD |
2 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | BHD | 6.42 Dinar Bahrain BHD |
2 500 Taka Bangladesh BDT | BDT | BHD | 8.03 Dinar Bahrain BHD |
10 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | BHD | 32.11 Dinar Bahrain BHD |
50 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | BHD | 160.55 Dinar Bahrain BHD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.