chuyển đổi Đồng Manat của Azerbaijan (AZM) Rupee Sri Lanka (LKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Manat của Azerbaijan sang Rupee Sri Lanka là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Đồng Manat của Azerbaijan = 39.64639 Rupee Sri Lanka
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Manat của Azerbaijan sang Rupee Sri Lanka là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Đồng Manat của Azerbaijan = 34.56693 Rupee Sri Lanka
Lịch sử của giá hàng ngày AZM /LKR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Manat của Azerbaijan = 0.03965 Rupee Sri Lanka
tối thiểu trên
1 Đồng Manat của Azerbaijan = 0.03457 Rupee Sri Lanka
Date | AZM/LKR |
---|---|
0.03576 | |
0.03571 | |
0.03540 | |
0.03532 | |
0.03510 | |
0.03487 | |
0.03480 | |
0.03519 | |
0.03486 | |
0.03524 | |
0.03507 | |
0.03559 | |
0.03608 | |
0.03644 | |
0.03640 | |
0.03668 | |
0.03681 | |
0.03691 | |
0.03683 | |
0.03748 | |
0.03782 | |
0.03823 | |
0.03829 | |
0.03878 | |
0.03886 | |
0.03885 | |
0.03866 | |
0.03876 | |
0.03905 | |
0.03879 | |
0.03838 | |
0.03831 | |
0.03817 | |
0.03826 | |
0.03781 | |
0.03779 | |
0.03763 | |
0.03791 | |
0.03802 | |
0.03797 | |
0.03765 | |
0.03821 | |
0.03838 | |
0.03810 | |
0.03857 | |
0.03811 | |
0.03946 | |
0.03883 | |
0.03736 | |
0.03652 | |
0.03663 | |
0.03643 | |
0.03564 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Đồng Manat của Azerbaijan AZM | AZM | LKR | 0.36 Rupee Sri Lanka LKR |
20 Đồng Manat của Azerbaijan AZM | AZM | LKR | 0.71 Rupee Sri Lanka LKR |
30 Đồng Manat của Azerbaijan AZM | AZM | LKR | 1.07 Rupee Sri Lanka LKR |
40 Đồng Manat của Azerbaijan AZM | AZM | LKR | 1.43 Rupee Sri Lanka LKR |
50 Đồng Manat của Azerbaijan AZM | AZM | LKR | 1.79 Rupee Sri Lanka LKR |
100 Đồng Manat của Azerbaijan AZM | AZM | LKR | 3.57 Rupee Sri Lanka LKR |
150 Đồng Manat của Azerbaijan AZM | AZM | LKR | 5.36 Rupee Sri Lanka LKR |
200 Đồng Manat của Azerbaijan AZM | AZM | LKR | 7.14 Rupee Sri Lanka LKR |
250 Đồng Manat của Azerbaijan AZM | AZM | LKR | 8.93 Rupee Sri Lanka LKR |
1 000 Đồng Manat của Azerbaijan AZM | AZM | LKR | 35.71 Rupee Sri Lanka LKR |
5 000 Đồng Manat của Azerbaijan AZM | AZM | LKR | 178.55 Rupee Sri Lanka LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.