chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban (AWF) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | MYR | 2.87 Ringgit Malaysia MYR |
2 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | MYR | 5.74 Ringgit Malaysia MYR |
3 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | MYR | 8.61 Ringgit Malaysia MYR |
4 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | MYR | 11.47 Ringgit Malaysia MYR |
5 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | MYR | 14.34 Ringgit Malaysia MYR |
10 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | MYR | 28.69 Ringgit Malaysia MYR |
15 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | MYR | 43.03 Ringgit Malaysia MYR |
20 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | MYR | 57.37 Ringgit Malaysia MYR |
25 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | MYR | 71.71 Ringgit Malaysia MYR |
100 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | MYR | 286.85 Ringgit Malaysia MYR |
500 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | MYR | 1 434.25 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.