tiền của Aruba : Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF
Mã của của Tiền tệ ở hòa lan Aruban là AWF. Chúng tôi sử dụng AWF làm biểu tượng của của Tiền tệ ở hòa lan Aruban.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Tiền tệ ở hòa lan Aruban là
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
AWF Tất cả các đồng tiền
AWF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Tiền tệ ở hòa lan Aruban Won Hàn Quốc | 1 AWF = 833.6798 KRW | |
Tiền tệ ở hòa lan Aruban Yên Nhật | 1 AWF = 95.7039 JPY | |
Tiền tệ ở hòa lan Aruban Ringgit Malaysia | 1 AWF = 2.8785 MYR | |
Tiền tệ ở hòa lan Aruban Kwanza Angola | 1 AWF = 521.1405 AOA | |
Tiền tệ ở hòa lan Aruban Dirham UAE | 1 AWF = 2.2560 AED | |
Tiền tệ ở hòa lan Aruban Euro | 1 AWF = 0.5648 EUR | |
Tiền tệ ở hòa lan Aruban Bolívar Venezuela | 1 AWF = 160644.8115 VEF | |
Tiền tệ ở hòa lan Aruban Peso Philipin | 1 AWF = 35.4789 PHP | |
Tiền tệ ở hòa lan Aruban Bạt Thái Lan | 1 AWF = 22.2097 THB | |
Tiền tệ ở hòa lan Aruban Vàng | 1 AWF = 0.0003 XAU |
Tất cả các đồng tiền AWF
tiền tệ/AWF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 VND = 0.0001 AWF | |
Đô la Mỹ Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 USD = 1.6281 AWF | |
Đô la Đài Loan mới Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 TWD = 0.0505 AWF | |
Nhân dân tệ Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 CNY = 0.2296 AWF | |
Won Hàn Quốc Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 KRW = 0.0012 AWF | |
Yên Nhật Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 JPY = 0.0104 AWF | |
Ringgit Malaysia Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 MYR = 0.3474 AWF | |
Kwanza Angola Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 AOA = 0.0019 AWF | |
Dirham UAE Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 AED = 0.4433 AWF | |
Euro Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 EUR = 1.7704 AWF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.