chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban (AWF) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | VND | 15 585.84 Đồng Việt Nam VND |
2 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | VND | 31 171.69 Đồng Việt Nam VND |
3 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | VND | 46 757.53 Đồng Việt Nam VND |
4 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | VND | 62 343.37 Đồng Việt Nam VND |
5 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | VND | 77 929.22 Đồng Việt Nam VND |
10 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | VND | 155 858.43 Đồng Việt Nam VND |
15 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | VND | 233 787.65 Đồng Việt Nam VND |
20 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | VND | 311 716.86 Đồng Việt Nam VND |
25 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | VND | 389 646.08 Đồng Việt Nam VND |
100 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | VND | 1 558 584.31 Đồng Việt Nam VND |
500 Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWF | AWF | VND | 7 792 921.55 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.