chuyển đổi Dram Armenia (AMD) Rupee Ấn Độ (INR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dram Armenia sang Rupee Ấn Độ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Dram Armenia = 217.01981 Rupee Ấn Độ
Ngày xấu nhất để đổi từ Dram Armenia sang Rupee Ấn Độ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Dram Armenia = 194.48311 Rupee Ấn Độ
Lịch sử của giá hàng ngày AMD /INR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dram Armenia = 0.21702 Rupee Ấn Độ
tối thiểu trên
1 Dram Armenia = 0.19448 Rupee Ấn Độ
Date | AMD/INR |
---|---|
0.21272 | |
0.21453 | |
0.21434 | |
0.21475 | |
0.21529 | |
0.21564 | |
0.21507 | |
0.21270 | |
0.21056 | |
0.21493 | |
0.21205 | |
0.21069 | |
0.20542 | |
0.20536 | |
0.20522 | |
0.20388 | |
0.20450 | |
0.20446 | |
0.20420 | |
0.20515 | |
0.20549 | |
0.20507 | |
0.20547 | |
0.20514 | |
0.20522 | |
0.20512 | |
0.20651 | |
0.20698 | |
0.20723 | |
0.20715 | |
0.20642 | |
0.20690 | |
0.20696 | |
0.20664 | |
0.20712 | |
0.20477 | |
0.20982 | |
0.21467 | |
0.21608 | |
0.21564 | |
0.21427 | |
0.21423 | |
0.21542 | |
0.21518 | |
0.21375 | |
0.21290 | |
0.21181 | |
0.21035 | |
0.21308 | |
0.21197 | |
0.21196 | |
0.21219 | |
0.21304 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Dram Armenia AMD | AMD | INR | 2.13 Rupee Ấn Độ INR |
20 Dram Armenia AMD | AMD | INR | 4.27 Rupee Ấn Độ INR |
30 Dram Armenia AMD | AMD | INR | 6.40 Rupee Ấn Độ INR |
40 Dram Armenia AMD | AMD | INR | 8.53 Rupee Ấn Độ INR |
50 Dram Armenia AMD | AMD | INR | 10.67 Rupee Ấn Độ INR |
100 Dram Armenia AMD | AMD | INR | 21.33 Rupee Ấn Độ INR |
150 Dram Armenia AMD | AMD | INR | 32.00 Rupee Ấn Độ INR |
200 Dram Armenia AMD | AMD | INR | 42.66 Rupee Ấn Độ INR |
250 Dram Armenia AMD | AMD | INR | 53.33 Rupee Ấn Độ INR |
1 000 Dram Armenia AMD | AMD | INR | 213.30 Rupee Ấn Độ INR |
5 000 Dram Armenia AMD | AMD | INR | 1 066.50 Rupee Ấn Độ INR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.