tiền của Armenia : Dram Armenia AMD
Dram Armenia là đồng tiền của của Armenia. Mã của của Dram Armenia là AMD. Chúng tôi sử dụng AMD làm biểu tượng của của Dram Armenia. Dram Armenia được chia thành 100 luma. AMD được quy định bởi Central Bank of Armenia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dram Armenia là
- Dram Armenia đã được giới thiệu vào 22 Th11 1993 (31 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Dram Armenia ( AMD10 , AMD20 , AMD50 , AMD100 , AMD200 và AMD500 ),
- Dram Armenia có 7 mệnh giá tiền giấy ( AMD500 , AMD1000 , AMD5000 , AMD10000 , AMD20000 , AMD50000 và AMD100000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
AMD Tất cả các đồng tiền
AMD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dram Armenia Won Hàn Quốc | 1 AMD = 3.5206 KRW | |
Dram Armenia Yên Nhật | 1 AMD = 0.4033 JPY | |
Dram Armenia Ringgit Malaysia | 1 AMD = 0.0121 MYR | |
Dram Armenia Kwanza Angola | 1 AMD = 2.1875 AOA | |
Dram Armenia Dirham UAE | 1 AMD = 0.0095 AED | |
Dram Armenia Euro | 1 AMD = 0.0024 EUR | |
Dram Armenia Bolívar Venezuela | 1 AMD = 675.7902 VEF | |
Dram Armenia Peso Philipin | 1 AMD = 0.1498 PHP | |
Dram Armenia Bạt Thái Lan | 1 AMD = 0.0934 THB | |
Dram Armenia Vàng | 1 AMD = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền AMD
tiền tệ/AMD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Dram Armenia | 1 VND = 0.0152 AMD | |
Đô la Mỹ Dram Armenia | 1 USD = 387.8855 AMD | |
Đô la Đài Loan mới Dram Armenia | 1 TWD = 12.0008 AMD | |
Nhân dân tệ Dram Armenia | 1 CNY = 53.6040 AMD | |
Won Hàn Quốc Dram Armenia | 1 KRW = 0.2840 AMD | |
Yên Nhật Dram Armenia | 1 JPY = 2.4795 AMD | |
Ringgit Malaysia Dram Armenia | 1 MYR = 82.6692 AMD | |
Kwanza Angola Dram Armenia | 1 AOA = 0.4571 AMD | |
Dirham UAE Dram Armenia | 1 AED = 105.6051 AMD | |
Euro Dram Armenia | 1 EUR = 421.0730 AMD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.