chuyển đổi Old franc Pháp (AFR) Đô la Mỹ (USD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Old franc Pháp sang Đô la Mỹ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Old franc Pháp = 171.4060525 Đô la Mỹ
Ngày xấu nhất để đổi từ Old franc Pháp sang Đô la Mỹ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Old franc Pháp = 159.6064986 Đô la Mỹ
Lịch sử của giá hàng ngày AFR /USD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Old franc Pháp = 0.0017141 Đô la Mỹ
tối thiểu trên
1 Old franc Pháp = 0.0015961 Đô la Mỹ
Date | AFR/USD |
---|---|
0.0016398 | |
0.0016628 | |
0.0016558 | |
0.0016556 | |
0.0016452 | |
0.0016420 | |
0.0016334 | |
0.0016243 | |
0.0016197 | |
0.0016559 | |
0.0016368 | |
0.0016521 | |
0.0016576 | |
0.0016664 | |
0.0016547 | |
0.0016541 | |
0.0016427 | |
0.0016422 | |
0.0016375 | |
0.0016517 | |
0.0016584 | |
0.0016686 | |
0.0016693 | |
0.0016825 | |
0.0016798 | |
0.0016652 | |
0.0016412 | |
0.0016522 | |
0.0016709 | |
0.0016685 | |
0.0016314 | |
0.0016342 | |
0.0016181 | |
0.0016267 | |
0.0016090 | |
0.0016127 | |
0.0015977 | |
0.0016146 | |
0.0016300 | |
0.0016385 | |
0.0016451 | |
0.0016504 | |
0.0016613 | |
0.0016629 | |
0.0016774 | |
0.0016765 | |
0.0016865 | |
0.0017134 | |
0.0016777 | |
0.0016637 | |
0.0016632 | |
0.0016653 | |
0.0016407 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Old franc Pháp AFR | AFR | USD | 1.64 Đô la Mỹ USD |
2 000 Old franc Pháp AFR | AFR | USD | 3.28 Đô la Mỹ USD |
3 000 Old franc Pháp AFR | AFR | USD | 4.92 Đô la Mỹ USD |
4 000 Old franc Pháp AFR | AFR | USD | 6.57 Đô la Mỹ USD |
5 000 Old franc Pháp AFR | AFR | USD | 8.21 Đô la Mỹ USD |
10 000 Old franc Pháp AFR | AFR | USD | 16.42 Đô la Mỹ USD |
15 000 Old franc Pháp AFR | AFR | USD | 24.62 Đô la Mỹ USD |
20 000 Old franc Pháp AFR | AFR | USD | 32.83 Đô la Mỹ USD |
25 000 Old franc Pháp AFR | AFR | USD | 41.04 Đô la Mỹ USD |
100 000 Old franc Pháp AFR | AFR | USD | 164.15 Đô la Mỹ USD |
500 000 Old franc Pháp AFR | AFR | USD | 820.75 Đô la Mỹ USD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.