tiền của Pháp : Old franc Pháp AFR
Vào 31 Th12 1959, franc pháp (FRF) đã thay thế cho old franc pháp (AFR). Vào 17 Th02 2002, euro (EUR) đã thay thế cho franc pháp (FRF). Mã của của Old franc Pháp là AFR. Chúng tôi sử dụng AFR làm biểu tượng của của Old franc Pháp.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Old franc Pháp là
- Old franc Pháp đã được giới thiệu vào 7 Th04 1803 (221 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
AFR Tất cả các đồng tiền
AFR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Old franc Pháp Won Hàn Quốc | 1 AFR = 2.2599 KRW | |
Old franc Pháp Yên Nhật | 1 AFR = 0.2589 JPY | |
Old franc Pháp Ringgit Malaysia | 1 AFR = 0.0078 MYR | |
Old franc Pháp Kwanza Angola | 1 AFR = 1.4042 AOA | |
Old franc Pháp Dirham UAE | 1 AFR = 0.0061 AED | |
Old franc Pháp Euro | 1 AFR = 0.0015 EUR | |
Old franc Pháp Bolívar Venezuela | 1 AFR = 433.8043 VEF | |
Old franc Pháp Peso Philipin | 1 AFR = 0.0961 PHP | |
Old franc Pháp Bạt Thái Lan | 1 AFR = 0.0600 THB | |
Old franc Pháp Vàng | 1 AFR = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền AFR
tiền tệ/AFR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Old franc Pháp | 1 VND = 0.0237 AFR | |
Đô la Mỹ Old franc Pháp | 1 USD = 604.2568 AFR | |
Đô la Đài Loan mới Old franc Pháp | 1 TWD = 18.6951 AFR | |
Nhân dân tệ Old franc Pháp | 1 CNY = 83.5056 AFR | |
Won Hàn Quốc Old franc Pháp | 1 KRW = 0.4425 AFR | |
Yên Nhật Old franc Pháp | 1 JPY = 3.8626 AFR | |
Ringgit Malaysia Old franc Pháp | 1 MYR = 128.7839 AFR | |
Kwanza Angola Old franc Pháp | 1 AOA = 0.7121 AFR | |
Dirham UAE Old franc Pháp | 1 AED = 164.5140 AFR | |
Euro Old franc Pháp | 1 EUR = 655.9570 AFR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
.