chuyển đổi Old franc Pháp (AFR) Euro (EUR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Old franc Pháp AFR | AFR | EUR | 1.52 Euro EUR |
2 000 Old franc Pháp AFR | AFR | EUR | 3.05 euro EUR |
3 000 Old franc Pháp AFR | AFR | EUR | 4.57 euro EUR |
4 000 Old franc Pháp AFR | AFR | EUR | 6.10 euro EUR |
5 000 Old franc Pháp AFR | AFR | EUR | 7.62 euro EUR |
10 000 Old franc Pháp AFR | AFR | EUR | 15.25 euro EUR |
15 000 Old franc Pháp AFR | AFR | EUR | 22.87 euro EUR |
20 000 Old franc Pháp AFR | AFR | EUR | 30.49 euro EUR |
25 000 Old franc Pháp AFR | AFR | EUR | 38.11 euro EUR |
100 000 Old franc Pháp AFR | AFR | EUR | 152.45 euro EUR |
500 000 Old franc Pháp AFR | AFR | EUR | 762.25 euro EUR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.