chuyển đổi Đồng Afghani của Afghanistan (AFA) Đô la Mỹ (USD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Afghani của Afghanistan sang Đô la Mỹ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000000 Đồng Afghani của Afghanistan = 118.276567531 Đô la Mỹ
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Afghani của Afghanistan sang Đô la Mỹ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000000 Đồng Afghani của Afghanistan = 113.619140237 Đô la Mỹ
Lịch sử của giá hàng ngày AFA /USD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Afghani của Afghanistan = 0.000011828 Đô la Mỹ
tối thiểu trên
1 Đồng Afghani của Afghanistan = 0.000011362 Đô la Mỹ
Date | AFA/USD |
---|---|
0.000011449 | |
0.000011596 | |
0.000011549 | |
0.000011541 | |
0.000011497 | |
0.000011512 | |
0.000011472 | |
0.000011472 | |
0.000011430 | |
0.000011586 | |
0.000011446 | |
0.000011546 | |
0.000011578 | |
0.000011637 | |
0.000011577 | |
0.000011567 | |
0.000011546 | |
0.000011540 | |
0.000011531 | |
0.000011558 | |
0.000011585 | |
0.000011640 | |
0.000011639 | |
0.000011702 | |
0.000011683 | |
0.000011646 | |
0.000011569 | |
0.000011575 | |
0.000011624 | |
0.000011611 | |
0.000011494 | |
0.000011486 | |
0.000011434 | |
0.000011511 | |
0.000011429 | |
0.000011443 | |
0.000011362 | |
0.000011414 | |
0.000011518 | |
0.000011542 | |
0.000011528 | |
0.000011570 | |
0.000011584 | |
0.000011591 | |
0.000011676 | |
0.000011669 | |
0.000011675 | |
0.000011804 | |
0.000011699 | |
0.000011634 | |
0.000011613 | |
0.000011632 | |
0.000011606 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | USD | 1.14 Đô la Mỹ USD |
200 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | USD | 2.29 Đô la Mỹ USD |
300 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | USD | 3.43 Đô la Mỹ USD |
400 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | USD | 4.58 Đô la Mỹ USD |
500 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | USD | 5.72 Đô la Mỹ USD |
1 000 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | USD | 11.45 Đô la Mỹ USD |
1 500 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | USD | 17.17 Đô la Mỹ USD |
2 000 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | USD | 22.90 Đô la Mỹ USD |
2 500 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | USD | 28.62 Đô la Mỹ USD |
10 000 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | USD | 114.49 Đô la Mỹ USD |
50 000 000 Đồng Afghani của Afghanistan AFA | AFA | USD | 572.45 Đô la Mỹ USD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.