Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Đồng Afghani của Afghanistan (AFA)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Afghani của Afghanistan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 8 801 333.9822 Đồng Afghani của Afghanistan
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Afghani của Afghanistan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 8 454 760.0668 Đồng Afghani của Afghanistan
Lịch sử của giá hàng ngày USD /AFA kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 88 013.3398 Đồng Afghani của Afghanistan
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 84 547.6007 Đồng Afghani của Afghanistan
Date | USD/AFA |
---|---|
86 506.5016 | |
86 978.0673 | |
86 863.7482 | |
87 170.5633 | |
87 171.3484 | |
87 487.1998 | |
86 310.6001 | |
87 363.8523 | |
86 609.8864 | |
86 373.7194 | |
85 936.3621 | |
86 374.5831 | |
86 453.8903 | |
86 609.0055 | |
86 652.5868 | |
86 721.8747 | |
86 522.1886 | |
86 320.9663 | |
85 911.4664 | |
85 915.5045 | |
85 452.3132 | |
85 595.4261 | |
85 869.1055 | |
86 434.4102 | |
86 396.1246 | |
86 027.8647 | |
86 124.8824 | |
87 005.5040 | |
87 066.0833 | |
87 461.0652 | |
86 871.1518 | |
87 496.9207 | |
87 388.0534 | |
88 013.3398 | |
87 613.9132 | |
86 818.5559 | |
86 637.7610 | |
86 746.1752 | |
86 429.8844 | |
86 326.7478 | |
86 270.5587 | |
85 645.5234 | |
85 699.4762 | |
85 653.8010 | |
84 718.2553 | |
85 477.9970 | |
85 956.3452 | |
86 107.1697 | |
85 967.7582 | |
86 165.2962 | |
87 571.2792 | |
87 882.6738 | |
87 494.8200 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | AFA | 86 506.50 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
2 Đô la Mỹ USD | USD | AFA | 173 013.00 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
3 Đô la Mỹ USD | USD | AFA | 259 519.50 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
4 Đô la Mỹ USD | USD | AFA | 346 026.01 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
5 Đô la Mỹ USD | USD | AFA | 432 532.51 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
10 Đô la Mỹ USD | USD | AFA | 865 065.02 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
15 Đô la Mỹ USD | USD | AFA | 1 297 597.52 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
20 Đô la Mỹ USD | USD | AFA | 1 730 130.03 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
25 Đô la Mỹ USD | USD | AFA | 2 162 662.54 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
100 Đô la Mỹ USD | USD | AFA | 8 650 650.16 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
500 Đô la Mỹ USD | USD | AFA | 43 253 250.80 Đồng Afghani của Afghanistan AFA |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.