chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) Bolívar Venezuela (VEF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rand Nam Phi sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rand Nam Phi = 1 471 871.2464 Bolívar Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Rand Nam Phi sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rand Nam Phi = 1 340 169.8361 Bolívar Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày ZAR /VEF kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rand Nam Phi = 14 718.7125 Bolívar Venezuela
tối thiểu trên
1 Rand Nam Phi = 13 401.6984 Bolívar Venezuela
Date | ZAR/VEF |
---|---|
14 254.2849 | |
14 422.5252 | |
14 330.6928 | |
14 216.5884 | |
14 141.5896 | |
13 735.3334 | |
13 937.5954 | |
14 001.5806 | |
13 937.2497 | |
13 860.5119 | |
13 777.4447 | |
13 917.0399 | |
13 707.1062 | |
13 570.0378 | |
13 808.8505 | |
13 831.1291 | |
13 758.4391 | |
13 908.0020 | |
13 590.3731 | |
13 908.4435 | |
13 974.9548 | |
14 101.3458 | |
13 994.6710 | |
14 032.9100 | |
13 698.3741 | |
13 888.4584 | |
13 943.4795 | |
14 203.4294 | |
14 070.6753 | |
14 386.3566 | |
14 032.1702 | |
13 855.7266 | |
14 087.6325 | |
13 732.9888 | |
13 848.5865 | |
14 107.7524 | |
13 802.4782 | |
13 871.3999 | |
13 710.5758 | |
14 060.7919 | |
13 758.3721 | |
13 671.5180 | |
13 840.4752 | |
14 500.6258 | |
14 598.5896 | |
14 203.0823 | |
13 742.9034 | |
13 856.2615 | |
13 958.0652 | |
14 298.7981 | |
14 039.7593 | |
13 535.0355 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VEF | 13 938.21 Bolívar Venezuela VEF |
2 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VEF | 27 876.42 Bolívar Venezuela VEF |
3 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VEF | 41 814.62 Bolívar Venezuela VEF |
4 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VEF | 55 752.83 Bolívar Venezuela VEF |
5 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VEF | 69 691.04 Bolívar Venezuela VEF |
10 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VEF | 139 382.08 Bolívar Venezuela VEF |
15 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VEF | 209 073.11 Bolívar Venezuela VEF |
20 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VEF | 278 764.15 Bolívar Venezuela VEF |
25 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VEF | 348 455.19 Bolívar Venezuela VEF |
100 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VEF | 1 393 820.75 Bolívar Venezuela VEF |
500 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | VEF | 6 969 103.75 Bolívar Venezuela VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.