chuyển đổi DogeCoin (XDG) Bảng Anh (GBP)
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ DogeCoin sang Bảng Anh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 DogeCoin = 177.08559 Bảng Anh
Ngày xấu nhất để đổi từ DogeCoin sang Bảng Anh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 DogeCoin = 47.08539 Bảng Anh
Lịch sử của giá hàng ngày XDG /GBP kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 DogeCoin = 0.17709 Bảng Anh
tối thiểu trên
1 DogeCoin = 0.04709 Bảng Anh
Date | XDG/GBP |
---|---|
0.12892 | |
0.12982 | |
0.12969 | |
0.12452 | |
0.12009 | |
0.12548 | |
0.11206 | |
0.13072 | |
0.12794 | |
0.16050 | |
0.16123 | |
0.14337 | |
0.11251 | |
0.13705 | |
0.13923 | |
0.06932 | |
0.07063 | |
0.06495 | |
0.06291 | |
0.06442 | |
0.06383 | |
0.06377 | |
0.06365 | |
0.07214 | |
0.07419 | |
0.07151 | |
0.07352 | |
0.06996 | |
0.06181 | |
0.06395 | |
0.06233 | |
0.06112 | |
0.05708 | |
0.05311 | |
0.04931 | |
0.04816 | |
0.05109 | |
0.04970 | |
0.05004 | |
0.04816 | |
0.04974 | |
0.05026 | |
0.04907 | |
0.05846 | |
0.05747 | |
0.06026 | |
0.05816 | |
0.05276 | |
0.05139 | |
0.05415 | |
0.05090 | |
0.04863 | |
0.04907 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 DogeCoin XDG | XDG | GBP | 1.29 Bảng Anh GBP |
20 DogeCoin XDG | XDG | GBP | 2.58 Bảng Anh GBP |
30 DogeCoin XDG | XDG | GBP | 3.87 Bảng Anh GBP |
40 DogeCoin XDG | XDG | GBP | 5.16 Bảng Anh GBP |
50 DogeCoin XDG | XDG | GBP | 6.45 Bảng Anh GBP |
100 DogeCoin XDG | XDG | GBP | 12.91 Bảng Anh GBP |
150 DogeCoin XDG | XDG | GBP | 19.36 Bảng Anh GBP |
200 DogeCoin XDG | XDG | GBP | 25.81 Bảng Anh GBP |
250 DogeCoin XDG | XDG | GBP | 32.27 Bảng Anh GBP |
1 000 DogeCoin XDG | XDG | GBP | 129.07 Bảng Anh GBP |
5 000 DogeCoin XDG | XDG | GBP | 645.35 Bảng Anh GBP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.