Tỷ giá hối đoái Ounce đồng (XCP) Rand Nam Phi (ZAR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce đồng sang Rand Nam Phi là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ounce đồng = 24 156 481.8743 Rand Nam Phi
Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce đồng sang Rand Nam Phi là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ounce đồng = 21 994 834.1626 Rand Nam Phi
Lịch sử của giá hàng ngày XCP /ZAR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ounce đồng = 241 564.8187 Rand Nam Phi
tối thiểu trên
1 Ounce đồng = 219 948.3416 Rand Nam Phi
Date | XCP/ZAR |
---|---|
227 143.3710 | |
224 487.5666 | |
225 963.6337 | |
227 727.8824 | |
228 960.0967 | |
235 739.6431 | |
232 344.3993 | |
231 247.0160 | |
232 313.7654 | |
233 588.2582 | |
235 011.2522 | |
232 657.3930 | |
236 192.0837 | |
238 572.7883 | |
234 468.3838 | |
234 128.0130 | |
235 330.7704 | |
232 767.7485 | |
238 243.7850 | |
232 801.1360 | |
231 697.9749 | |
229 618.9328 | |
231 365.1850 | |
230 755.7068 | |
236 373.5950 | |
233 150.2717 | |
232 221.0513 | |
227 992.5017 | |
230 091.4063 | |
225 095.1678 | |
230 735.6956 | |
233 680.9209 | |
229 860.7874 | |
235 779.4116 | |
233 791.6185 | |
229 510.1827 | |
234 584.5200 | |
233 451.8894 | |
236 145.0413 | |
230 305.0417 | |
235 363.5468 | |
236 820.3055 | |
233 964.4381 | |
223 293.4264 | |
221 797.5435 | |
227 946.0053 | |
235 588.8041 | |
233 691.3529 | |
231 982.7957 | |
226 475.1864 | |
230 629.0829 | |
239 204.1512 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ounce đồng XCP | XCP | ZAR | 232 310.21 Rand Nam Phi ZAR |
2 Ounce đồng XCP | XCP | ZAR | 464 620.43 Rand Nam Phi ZAR |
3 Ounce đồng XCP | XCP | ZAR | 696 930.64 Rand Nam Phi ZAR |
4 Ounce đồng XCP | XCP | ZAR | 929 240.86 Rand Nam Phi ZAR |
5 Ounce đồng XCP | XCP | ZAR | 1 161 551.07 Rand Nam Phi ZAR |
10 Ounce đồng XCP | XCP | ZAR | 2 323 102.15 Rand Nam Phi ZAR |
15 Ounce đồng XCP | XCP | ZAR | 3 484 653.22 Rand Nam Phi ZAR |
20 Ounce đồng XCP | XCP | ZAR | 4 646 204.29 Rand Nam Phi ZAR |
25 Ounce đồng XCP | XCP | ZAR | 5 807 755.36 Rand Nam Phi ZAR |
100 Ounce đồng XCP | XCP | ZAR | 23 231 021.45 Rand Nam Phi ZAR |
500 Ounce đồng XCP | XCP | ZAR | 116 155 107.25 Rand Nam Phi ZAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.