Tỷ giá hối đoái Ounce đồng (XCP) Rial Iran (IRR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce đồng sang Rial Iran là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ounce đồng = 53 522 948 816.3242 Rial Iran
Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce đồng sang Rial Iran là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ounce đồng = 51 393 368 889.6111 Rial Iran
Lịch sử của giá hàng ngày XCP /IRR kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ounce đồng = 535 229 488.1632 Rial Iran
tối thiểu trên
1 Ounce đồng = 513 933 688.8961 Rial Iran
Date | XCP/IRR |
---|---|
520 212 276.7156 | |
519 940 922.5280 | |
517 888 801.9294 | |
518 602 058.9864 | |
516 664 889.7204 | |
516 889 441.8073 | |
514 997 598.0342 | |
522 007 643.5100 | |
515 198 768.9385 | |
519 817 521.8287 | |
521 072 600.3753 | |
523 794 324.7455 | |
520 990 956.3188 | |
520 470 259.0054 | |
520 461 423.0422 | |
519 418 790.0829 | |
519 094 140.5855 | |
520 378 757.1602 | |
521 553 630.9613 | |
524 482 938.0664 | |
523 947 580.1999 | |
527 559 993.7333 | |
528 861 469.7137 | |
527 189 802.8963 | |
523 528 044.4809 | |
523 710 536.2756 | |
525 854 198.0849 | |
525 661 213.3606 | |
520 282 361.3839 | |
519 346 778.0610 | |
517 348 917.0839 | |
520 671 045.2919 | |
517 047 338.7738 | |
517 585 978.0162 | |
513 933 688.8961 | |
516 152 442.9712 | |
521 257 023.2900 | |
522 161 698.4675 | |
521 458 373.3633 | |
523 434 594.2791 | |
524 052 065.0039 | |
525 026 911.2691 | |
529 008 776.8339 | |
528 465 804.9065 | |
528 551 667.3975 | |
530 923 047.1667 | |
529 439 351.8050 | |
526 600 328.9868 | |
525 312 466.8786 | |
526 906 108.2813 | |
525 005 830.6143 | |
525 218 987.0235 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ounce đồng XCP | XCP | IRR | 521 899 592.57 Rial Iran IRR |
2 Ounce đồng XCP | XCP | IRR | 1 043 799 185.15 Rial Iran IRR |
3 Ounce đồng XCP | XCP | IRR | 1 565 698 777.72 Rial Iran IRR |
4 Ounce đồng XCP | XCP | IRR | 2 087 598 370.29 Rial Iran IRR |
5 Ounce đồng XCP | XCP | IRR | 2 609 497 962.87 Rial Iran IRR |
10 Ounce đồng XCP | XCP | IRR | 5 218 995 925.74 Rial Iran IRR |
15 Ounce đồng XCP | XCP | IRR | 7 828 493 888.61 Rial Iran IRR |
20 Ounce đồng XCP | XCP | IRR | 10 437 991 851.47 Rial Iran IRR |
25 Ounce đồng XCP | XCP | IRR | 13 047 489 814.34 Rial Iran IRR |
100 Ounce đồng XCP | XCP | IRR | 52 189 959 257.37 Rial Iran IRR |
500 Ounce đồng XCP | XCP | IRR | 260 949 796 286.85 Rial Iran IRR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.