chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) Đô la Australia (AUD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Vatu Vanuatu sang Đô la Australia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Vatu Vanuatu = 133.953496 Đô la Australia
Ngày xấu nhất để đổi từ Vatu Vanuatu sang Đô la Australia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Vatu Vanuatu = 122.013375 Đô la Australia
Lịch sử Vatu Vanuatu / Đô la Australia
Lịch sử của giá hàng ngày VUV /AUD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Vatu Vanuatu = 0.013395 Đô la Australia
tối thiểu trên
1 Vatu Vanuatu = 0.012201 Đô la Australia
Date | VUV/AUD |
---|---|
0.012784 | |
0.012591 | |
0.012655 | |
0.012624 | |
0.012741 | |
0.012716 | |
0.012839 | |
0.013055 | |
0.013076 | |
0.012752 | |
0.012983 | |
0.012883 | |
0.012846 | |
0.012735 | |
0.012945 | |
0.012883 | |
0.012895 | |
0.012903 | |
0.012997 | |
0.012733 | |
0.012819 | |
0.012666 | |
0.012541 | |
0.012370 | |
0.012376 | |
0.012564 | |
0.012831 | |
0.012729 | |
0.012736 | |
0.012840 | |
0.013202 | |
0.012981 | |
0.013224 | |
0.013293 | |
0.013291 | |
0.013117 | |
0.013240 | |
0.013116 | |
0.013080 | |
0.013101 | |
0.013043 | |
0.013104 | |
0.013134 | |
0.012983 | |
0.012816 | |
0.012542 | |
0.012485 | |
0.012333 | |
0.012590 | |
0.012593 | |
0.012593 | |
0.012271 | |
0.012446 |
Tiền Của Vanuatu
Tiền Của Australia
bảng chuyển đổi: Vatu Vanuatu/Đô la Australia
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Vatu Vanuatu VUV | VUV | AUD | 1.28 Đô la Australia AUD |
200 Vatu Vanuatu VUV | VUV | AUD | 2.56 Đô la Australia AUD |
300 Vatu Vanuatu VUV | VUV | AUD | 3.84 Đô la Australia AUD |
400 Vatu Vanuatu VUV | VUV | AUD | 5.11 Đô la Australia AUD |
500 Vatu Vanuatu VUV | VUV | AUD | 6.39 Đô la Australia AUD |
1 000 Vatu Vanuatu VUV | VUV | AUD | 12.78 Đô la Australia AUD |
1 500 Vatu Vanuatu VUV | VUV | AUD | 19.18 Đô la Australia AUD |
2 000 Vatu Vanuatu VUV | VUV | AUD | 25.57 Đô la Australia AUD |
2 500 Vatu Vanuatu VUV | VUV | AUD | 31.96 Đô la Australia AUD |
10 000 Vatu Vanuatu VUV | VUV | AUD | 127.84 Đô la Australia AUD |
50 000 Vatu Vanuatu VUV | VUV | AUD | 639.20 Đô la Australia AUD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.