tiền của Vanuatu : Vatu Vanuatu Vt
Vatu Vanuatu là đồng tiền của của Vanuatu. Mã của của Vatu Vanuatu là VUV. Chúng tôi sử dụng Vt làm biểu tượng của của Vatu Vanuatu. VUV được quy định bởi Reserve Bank of Vanuatu.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Vatu Vanuatu là
- Vatu Vanuatu đã được giới thiệu vào 1 Th01 1981 (43 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Vatu Vanuatu ( Vt1 , Vt2 , Vt5 , Vt10 , Vt20 , Vt50 và Vt100 ),
- Vatu Vanuatu có 6 mệnh giá tiền giấy ( Vt200 , Vt500 , Vt1000 , Vt2000 , Vt5000 và Vt10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
VUV Tất cả các đồng tiền
VUV/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Vatu Vanuatu Won Hàn Quốc | 1 VUV = 11.5023 KRW | |
Vatu Vanuatu Yên Nhật | 1 VUV = 1.3177 JPY | |
Vatu Vanuatu Ringgit Malaysia | 1 VUV = 0.0395 MYR | |
Vatu Vanuatu Kwanza Angola | 1 VUV = 7.1470 AOA | |
Vatu Vanuatu Dirham UAE | 1 VUV = 0.0309 AED | |
Vatu Vanuatu Euro | 1 VUV = 0.0078 EUR | |
Vatu Vanuatu Bolívar Venezuela | 1 VUV = 2207.9221 VEF | |
Vatu Vanuatu Peso Philipin | 1 VUV = 0.4894 PHP | |
Vatu Vanuatu Bạt Thái Lan | 1 VUV = 0.3053 THB | |
Vatu Vanuatu Vàng | 1 VUV = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền VUV
tiền tệ/VUV | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Vatu Vanuatu | 1 VND = 0.0047 VUV | |
Đô la Mỹ Vatu Vanuatu | 1 USD = 118.7221 VUV | |
Đô la Đài Loan mới Vatu Vanuatu | 1 TWD = 3.6731 VUV | |
Nhân dân tệ Vatu Vanuatu | 1 CNY = 16.4069 VUV | |
Won Hàn Quốc Vatu Vanuatu | 1 KRW = 0.0869 VUV | |
Yên Nhật Vatu Vanuatu | 1 JPY = 0.7589 VUV | |
Ringgit Malaysia Vatu Vanuatu | 1 MYR = 25.3030 VUV | |
Kwanza Angola Vatu Vanuatu | 1 AOA = 0.1399 VUV | |
Dirham UAE Vatu Vanuatu | 1 AED = 32.3231 VUV | |
Euro Vatu Vanuatu | 1 EUR = 128.8800 VUV |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.