Tỷ giá hối đoái Bolívar Venezuela (VEF) Franc CFP (XPF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bolívar Venezuela sang Franc CFP là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Bolívar Venezuela = 42.9132938 Franc CFP
Ngày xấu nhất để đổi từ Bolívar Venezuela sang Franc CFP là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Bolívar Venezuela = 41.3492957 Franc CFP
Lịch sử của giá hàng ngày VEF /XPF kể từ Thứ năm, 15 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bolívar Venezuela = 0.0004291 Franc CFP
tối thiểu trên
1 Bolívar Venezuela = 0.0004135 Franc CFP
Date | VEF/XPF |
---|---|
0.0004196 | |
0.0004196 | |
0.0004195 | |
0.0004194 | |
0.0004204 | |
0.0004218 | |
0.0004225 | |
0.0004249 | |
0.0004245 | |
0.0004210 | |
0.0004207 | |
0.0004205 | |
0.0004202 | |
0.0004201 | |
0.0004209 | |
0.0004207 | |
0.0004228 | |
0.0004228 | |
0.0004237 | |
0.0004210 | |
0.0004202 | |
0.0004197 | |
0.0004195 | |
0.0004184 | |
0.0004184 | |
0.0004207 | |
0.0004241 | |
0.0004214 | |
0.0004185 | |
0.0004187 | |
0.0004239 | |
0.0004228 | |
0.0004251 | |
0.0004256 | |
0.0004273 | |
0.0004269 | |
0.0004278 | |
0.0004252 | |
0.0004251 | |
0.0004237 | |
0.0004215 | |
0.0004217 | |
0.0004194 | |
0.0004194 | |
0.0004187 | |
0.0004187 | |
0.0004165 | |
0.0004145 | |
0.0004195 | |
0.0004207 | |
0.0004200 | |
0.0004202 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Bolívar Venezuela VEF | VEF | XPF | 0.42 Franc CFP XPF |
2 000 Bolívar Venezuela VEF | VEF | XPF | 0.84 Franc CFP XPF |
3 000 Bolívar Venezuela VEF | VEF | XPF | 1.26 Franc CFP XPF |
4 000 Bolívar Venezuela VEF | VEF | XPF | 1.68 Franc CFP XPF |
5 000 Bolívar Venezuela VEF | VEF | XPF | 2.10 Franc CFP XPF |
10 000 Bolívar Venezuela VEF | VEF | XPF | 4.20 Franc CFP XPF |
15 000 Bolívar Venezuela VEF | VEF | XPF | 6.29 Franc CFP XPF |
20 000 Bolívar Venezuela VEF | VEF | XPF | 8.39 Franc CFP XPF |
25 000 Bolívar Venezuela VEF | VEF | XPF | 10.49 Franc CFP XPF |
100 000 Bolívar Venezuela VEF | VEF | XPF | 41.96 Franc CFP XPF |
500 000 Bolívar Venezuela VEF | VEF | XPF | 209.80 Franc CFP XPF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.