tiền của hải ngoại của Pháp và vùng lãnh thổ : Franc CFP Fr
Franc CFP là đồng tiền được sử dụng tại 3 quốc gia sau đây: Polynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna. Mã của của Franc CFP là XPF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc CFP. Franc CFP được chia thành 100 centimes. XPF được quy định bởi Institut d’émission d’Outre-Mer (IEOM).
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc CFP là
- Franc CFP đã được giới thiệu vào 26 Th12 1945 (79 năm trước).
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Franc CFP ( Fr0.5 , Fr1 , Fr2 , Fr5 , Fr10 , Fr20 , Fr50 và Fr100 ),
- Franc CFP có 4 mệnh giá tiền giấy ( Fr500 , Fr1000 , Fr5000 và Fr10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
XPF Tất cả các đồng tiền
XPF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Franc CFP Won Hàn Quốc | 1 XPF = 12.4227 KRW | |
Franc CFP Yên Nhật | 1 XPF = 1.4231 JPY | |
Franc CFP Ringgit Malaysia | 1 XPF = 0.0427 MYR | |
Franc CFP Kwanza Angola | 1 XPF = 7.7188 AOA | |
Franc CFP Dirham UAE | 1 XPF = 0.0334 AED | |
Franc CFP Euro | 1 XPF = 0.0084 EUR | |
Franc CFP Bolívar Venezuela | 1 XPF = 2384.5825 VEF | |
Franc CFP Peso Philipin | 1 XPF = 0.5285 PHP | |
Franc CFP Bạt Thái Lan | 1 XPF = 0.3297 THB | |
Franc CFP Vàng | 1 XPF = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền XPF
tiền tệ/XPF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Franc CFP | 1 VND = 0.0043 XPF | |
Đô la Mỹ Franc CFP | 1 USD = 109.9267 XPF | |
Đô la Đài Loan mới Franc CFP | 1 TWD = 3.4010 XPF | |
Nhân dân tệ Franc CFP | 1 CNY = 15.1914 XPF | |
Won Hàn Quốc Franc CFP | 1 KRW = 0.0805 XPF | |
Yên Nhật Franc CFP | 1 JPY = 0.7027 XPF | |
Ringgit Malaysia Franc CFP | 1 MYR = 23.4284 XPF | |
Kwanza Angola Franc CFP | 1 AOA = 0.1296 XPF | |
Dirham UAE Franc CFP | 1 AED = 29.9285 XPF | |
Euro Franc CFP | 1 EUR = 119.3320 XPF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.