chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) Euro (EUR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Som Uzbekistan sang euro là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000000 Som Uzbekistan = 81.18135102 euro
Ngày xấu nhất để đổi từ Som Uzbekistan sang euro là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000000 Som Uzbekistan = 72.16100564 euro
Lịch sử của giá hàng ngày UZS /EUR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Som Uzbekistan = 0.00008118 Euro
tối thiểu trên
1 Som Uzbekistan = 0.00007216 Euro
Date | UZS/EUR |
---|---|
0.00007261 | |
0.00007270 | |
0.00007247 | |
0.00007246 | |
0.00007289 | |
0.00007326 | |
0.00007413 | |
0.00007380 | |
0.00007428 | |
0.00007277 | |
0.00007371 | |
0.00007319 | |
0.00007303 | |
0.00007307 | |
0.00007353 | |
0.00007380 | |
0.00007518 | |
0.00007521 | |
0.00007533 | |
0.00007456 | |
0.00007416 | |
0.00007409 | |
0.00007389 | |
0.00007323 | |
0.00007315 | |
0.00007392 | |
0.00007532 | |
0.00007509 | |
0.00007413 | |
0.00007439 | |
0.00007603 | |
0.00007601 | |
0.00007716 | |
0.00007668 | |
0.00007758 | |
0.00007763 | |
0.00007819 | |
0.00007728 | |
0.00007688 | |
0.00007660 | |
0.00007642 | |
0.00007651 | |
0.00007589 | |
0.00007590 | |
0.00007789 | |
0.00007822 | |
0.00007800 | |
0.00007680 | |
0.00007853 | |
0.00007930 | |
0.00007976 | |
0.00007972 | |
0.00008118 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | EUR | 0.73 Euro EUR |
20 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | EUR | 1.45 Euro EUR |
30 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | EUR | 2.18 euro EUR |
40 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | EUR | 2.90 euro EUR |
50 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | EUR | 3.63 euro EUR |
100 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | EUR | 7.26 euro EUR |
150 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | EUR | 10.89 euro EUR |
200 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | EUR | 14.52 euro EUR |
250 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | EUR | 18.15 euro EUR |
1 000 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | EUR | 72.61 euro EUR |
5 000 000 Som Uzbekistan UZS | UZS | EUR | 363.05 euro EUR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.