Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Bảng Sudan (SDG)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Bảng Sudan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 60 150.2914 Bảng Sudan
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Bảng Sudan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 54 600.0347 Bảng Sudan
Lịch sử của giá hàng ngày USD /SDG kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 601.5029 Bảng Sudan
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 546.0003 Bảng Sudan
Date | USD/SDG |
---|---|
601.0009 | |
600.9998 | |
601.0000 | |
585.9993 | |
586.0017 | |
585.9997 | |
585.9973 | |
600.5011 | |
600.9975 | |
585.4995 | |
586.0026 | |
600.9978 | |
601.0009 | |
600.9995 | |
600.9980 | |
600.4999 | |
601.0024 | |
601.0020 | |
600.9977 | |
601.0019 | |
601.0012 | |
600.9983 | |
601.0015 | |
600.9976 | |
601.0012 | |
600.9982 | |
546.0003 | |
601.0008 | |
599.5019 | |
600.5022 | |
600.9971 | |
600.9977 | |
601.5002 | |
600.0019 | |
601.5012 | |
600.4994 | |
601.5027 | |
601.5021 | |
601.4992 | |
601.0011 | |
601.0011 | |
601.4996 | |
601.4986 | |
601.5023 | |
601.4993 | |
600.5025 | |
601.4982 | |
601.4977 | |
601.5022 | |
601.0016 | |
600.4976 | |
600.5006 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | SDG | 601.00 Bảng Sudan SDG |
2 Đô la Mỹ USD | USD | SDG | 1 202.00 Bảng Sudan SDG |
3 Đô la Mỹ USD | USD | SDG | 1 803.01 Bảng Sudan SDG |
4 Đô la Mỹ USD | USD | SDG | 2 404.01 Bảng Sudan SDG |
5 Đô la Mỹ USD | USD | SDG | 3 005.01 Bảng Sudan SDG |
10 Đô la Mỹ USD | USD | SDG | 6 010.02 Bảng Sudan SDG |
15 Đô la Mỹ USD | USD | SDG | 9 015.03 Bảng Sudan SDG |
20 Đô la Mỹ USD | USD | SDG | 12 020.04 Bảng Sudan SDG |
25 Đô la Mỹ USD | USD | SDG | 15 025.06 Bảng Sudan SDG |
100 Đô la Mỹ USD | USD | SDG | 60 100.22 Bảng Sudan SDG |
500 Đô la Mỹ USD | USD | SDG | 300 501.10 Bảng Sudan SDG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.