Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Franc Rwanda (RWF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Franc Rwanda là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 130 025.5987 Franc Rwanda
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Franc Rwanda là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 112 620.8333 Franc Rwanda
Lịch sử của giá hàng ngày USD /RWF kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 1 300.2560 Franc Rwanda
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 1 126.2083 Franc Rwanda
Date | USD/RWF |
---|---|
1 290.4122 | |
1 297.1247 | |
1 293.9046 | |
1 292.6035 | |
1 292.4851 | |
1 291.5161 | |
1 284.0677 | |
1 286.8533 | |
1 287.5308 | |
1 289.9737 | |
1 285.3183 | |
1 278.6940 | |
1 290.3264 | |
1 272.7273 | |
1 272.8117 | |
1 272.3904 | |
1 275.1606 | |
1 285.6486 | |
1 273.7506 | |
1 267.4959 | |
1 262.5084 | |
1 258.2721 | |
1 252.3688 | |
1 250.5341 | |
1 244.9273 | |
1 239.6420 | |
1 235.7488 | |
1 231.2616 | |
1 226.2635 | |
1 228.6907 | |
1 223.9122 | |
1 222.3096 | |
1 234.6980 | |
1 217.4925 | |
1 205.3931 | |
1 202.4972 | |
1 202.5382 | |
1 195.0275 | |
1 187.4428 | |
1 188.0030 | |
1 184.0151 | |
1 173.2847 | |
1 184.7174 | |
1 173.8678 | |
1 167.0982 | |
1 160.7316 | |
1 159.7284 | |
1 176.3002 | |
1 142.8362 | |
1 137.7654 | |
1 131.9902 | |
1 126.2083 | |
1 133.5054 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 1 290.41 Franc Rwanda RWF |
2 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 2 580.82 Franc Rwanda RWF |
3 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 3 871.24 Franc Rwanda RWF |
4 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 5 161.65 Franc Rwanda RWF |
5 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 6 452.06 Franc Rwanda RWF |
10 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 12 904.12 Franc Rwanda RWF |
15 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 19 356.18 Franc Rwanda RWF |
20 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 25 808.24 Franc Rwanda RWF |
25 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 32 260.31 Franc Rwanda RWF |
100 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 129 041.22 Franc Rwanda RWF |
500 Đô la Mỹ USD | USD | RWF | 645 206.10 Franc Rwanda RWF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.