chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar Tunisia sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dinar Tunisia = 3 803.3684 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar Tunisia sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dinar Tunisia = 3 449.3954 Taka Bangladesh
Lịch sử Dinar Tunisia / Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày TND /BDT kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dinar Tunisia = 38.0337 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Dinar Tunisia = 34.4940 Taka Bangladesh
Date | TND/BDT |
---|---|
37.9111 | |
37.8563 | |
37.6279 | |
37.7345 | |
37.3476 | |
35.0922 | |
34.8998 | |
34.8158 | |
35.2440 | |
35.1117 | |
35.1109 | |
35.1951 | |
35.4520 | |
35.4510 | |
35.2290 | |
35.1694 | |
34.9662 | |
35.0718 | |
35.0100 | |
35.1464 | |
35.2851 | |
35.4424 | |
35.4520 | |
35.9153 | |
35.6677 | |
35.7924 | |
35.1749 | |
35.3547 | |
35.5187 | |
35.6506 | |
35.1481 | |
35.0460 | |
34.6948 | |
34.8086 | |
34.7205 | |
34.7024 | |
34.6898 | |
34.7980 | |
34.8201 | |
35.1593 | |
35.5666 | |
35.3216 | |
35.1992 | |
35.4515 | |
35.3905 | |
35.2491 | |
35.7324 | |
35.7458 | |
35.2682 | |
35.0623 | |
34.9598 | |
35.0774 | |
34.8877 |
Tiền Của Tunisia
Tiền Của Bangladesh
bảng chuyển đổi: Dinar Tunisia/Taka Bangladesh
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dinar Tunisia TND | TND | BDT | 37.91 Taka Bangladesh BDT |
2 Dinar Tunisia TND | TND | BDT | 75.82 Taka Bangladesh BDT |
3 Dinar Tunisia TND | TND | BDT | 113.73 Taka Bangladesh BDT |
4 Dinar Tunisia TND | TND | BDT | 151.64 Taka Bangladesh BDT |
5 Dinar Tunisia TND | TND | BDT | 189.56 Taka Bangladesh BDT |
10 Dinar Tunisia TND | TND | BDT | 379.11 Taka Bangladesh BDT |
15 Dinar Tunisia TND | TND | BDT | 568.67 Taka Bangladesh BDT |
20 Dinar Tunisia TND | TND | BDT | 758.22 Taka Bangladesh BDT |
25 Dinar Tunisia TND | TND | BDT | 947.78 Taka Bangladesh BDT |
100 Dinar Tunisia TND | TND | BDT | 3 791.12 Taka Bangladesh BDT |
500 Dinar Tunisia TND | TND | BDT | 18 955.60 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.