chuyển đổi Đồng Guilder Surinam (SRG) Rupee Sri Lanka (LKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Guilder Surinam sang Rupee Sri Lanka là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Đồng Guilder Surinam = 89.217302 Rupee Sri Lanka
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Guilder Surinam sang Rupee Sri Lanka là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Đồng Guilder Surinam = 77.773845 Rupee Sri Lanka
Lịch sử của giá hàng ngày SRG /LKR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Guilder Surinam = 0.008922 Rupee Sri Lanka
tối thiểu trên
1 Đồng Guilder Surinam = 0.007777 Rupee Sri Lanka
Date | SRG/LKR |
---|---|
0.008043 | |
0.008036 | |
0.007965 | |
0.007946 | |
0.007899 | |
0.007847 | |
0.007830 | |
0.007919 | |
0.007843 | |
0.007930 | |
0.007890 | |
0.008010 | |
0.008117 | |
0.008199 | |
0.008191 | |
0.008252 | |
0.008283 | |
0.008306 | |
0.008286 | |
0.008433 | |
0.008508 | |
0.008602 | |
0.008616 | |
0.008725 | |
0.008745 | |
0.008741 | |
0.008698 | |
0.008722 | |
0.008786 | |
0.008730 | |
0.008634 | |
0.008622 | |
0.008588 | |
0.008610 | |
0.008509 | |
0.008502 | |
0.008467 | |
0.008530 | |
0.008556 | |
0.008544 | |
0.008472 | |
0.008597 | |
0.008635 | |
0.008573 | |
0.008679 | |
0.008575 | |
0.008879 | |
0.008735 | |
0.008408 | |
0.008216 | |
0.008241 | |
0.008196 | |
0.008019 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | LKR | 0.80 Rupee Sri Lanka LKR |
200 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | LKR | 1.61 Rupee Sri Lanka LKR |
300 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | LKR | 2.41 Rupee Sri Lanka LKR |
400 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | LKR | 3.21 Rupee Sri Lanka LKR |
500 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | LKR | 4.02 Rupee Sri Lanka LKR |
1 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | LKR | 8.04 Rupee Sri Lanka LKR |
1 500 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | LKR | 12.06 Rupee Sri Lanka LKR |
2 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | LKR | 16.07 Rupee Sri Lanka LKR |
2 500 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | LKR | 20.09 Rupee Sri Lanka LKR |
10 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | LKR | 80.37 Rupee Sri Lanka LKR |
50 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | LKR | 401.85 Rupee Sri Lanka LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.