Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Peso Argentina (ARS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Peso Argentina là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 88 624.1926 Peso Argentina
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Peso Argentina là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 23 432.5859 Peso Argentina
Lịch sử của giá hàng ngày USD /ARS kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 886.2419 Peso Argentina
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 234.3259 Peso Argentina
Date | USD/ARS |
---|---|
883.3441 | |
884.2292 | |
880.2061 | |
876.7371 | |
872.2569 | |
868.2545 | |
864.2439 | |
861.7324 | |
856.2448 | |
852.2495 | |
848.2490 | |
844.1460 | |
840.6444 | |
836.7423 | |
831.2823 | |
829.0498 | |
825.2501 | |
821.4682 | |
817.7195 | |
813.8643 | |
810.8747 | |
804.0303 | |
802.6237 | |
365.8489 | |
362.4692 | |
358.9721 | |
353.8160 | |
349.9360 | |
350.0243 | |
349.9929 | |
350.0267 | |
350.0673 | |
350.0317 | |
350.0024 | |
350.0321 | |
349.9935 | |
349.9777 | |
349.9875 | |
349.9801 | |
349.8848 | |
349.9267 | |
283.1914 | |
275.2846 | |
271.0287 | |
266.7476 | |
262.5599 | |
257.9507 | |
254.4116 | |
249.3249 | |
246.7178 | |
242.4828 | |
238.2445 | |
234.3259 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | ARS | 883.34 Peso Argentina ARS |
2 Đô la Mỹ USD | USD | ARS | 1 766.69 Peso Argentina ARS |
3 Đô la Mỹ USD | USD | ARS | 2 650.03 Peso Argentina ARS |
4 Đô la Mỹ USD | USD | ARS | 3 533.38 Peso Argentina ARS |
5 Đô la Mỹ USD | USD | ARS | 4 416.72 Peso Argentina ARS |
10 Đô la Mỹ USD | USD | ARS | 8 833.44 Peso Argentina ARS |
15 Đô la Mỹ USD | USD | ARS | 13 250.16 Peso Argentina ARS |
20 Đô la Mỹ USD | USD | ARS | 17 666.88 Peso Argentina ARS |
25 Đô la Mỹ USD | USD | ARS | 22 083.60 Peso Argentina ARS |
100 Đô la Mỹ USD | USD | ARS | 88 334.41 Peso Argentina ARS |
500 Đô la Mỹ USD | USD | ARS | 441 672.05 Peso Argentina ARS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.