chuyển đổi Tôla Xlôvênia (SIT) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Tôla Xlôvênia sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Tôla Xlôvênia = 7 406.0674 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Tôla Xlôvênia sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Tôla Xlôvênia = 6 657.2359 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày SIT /IDR kể từ Thứ bảy, 10 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Tôla Xlôvênia = 74.0607 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Tôla Xlôvênia = 66.5724 Rupiah Indonesia
Date | SIT/IDR |
---|---|
73.7807 | |
72.8676 | |
72.6940 | |
72.6310 | |
72.1007 | |
72.6152 | |
72.1983 | |
71.3020 | |
72.1370 | |
71.3983 | |
71.4417 | |
71.4426 | |
70.8216 | |
71.4451 | |
70.8450 | |
70.3413 | |
70.0555 | |
70.7081 | |
71.5932 | |
71.1021 | |
71.0528 | |
70.8554 | |
70.8788 | |
71.1221 | |
70.4323 | |
70.3242 | |
70.0280 | |
70.9130 | |
70.2842 | |
70.0321 | |
69.6779 | |
70.1974 | |
70.8183 | |
69.0636 | |
69.3432 | |
67.9682 | |
68.1163 | |
68.6296 | |
68.8591 | |
68.6029 | |
68.9426 | |
69.6895 | |
69.8873 | |
69.9679 | |
69.3398 | |
69.3807 | |
70.2750 | |
69.7409 | |
68.5925 | |
68.5420 | |
68.4402 | |
66.8144 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Tôla Xlôvênia SIT | SIT | IDR | 73.41 Rupiah Indonesia IDR |
2 Tôla Xlôvênia SIT | SIT | IDR | 146.81 Rupiah Indonesia IDR |
3 Tôla Xlôvênia SIT | SIT | IDR | 220.22 Rupiah Indonesia IDR |
4 Tôla Xlôvênia SIT | SIT | IDR | 293.62 Rupiah Indonesia IDR |
5 Tôla Xlôvênia SIT | SIT | IDR | 367.03 Rupiah Indonesia IDR |
10 Tôla Xlôvênia SIT | SIT | IDR | 734.05 Rupiah Indonesia IDR |
15 Tôla Xlôvênia SIT | SIT | IDR | 1 101.08 Rupiah Indonesia IDR |
20 Tôla Xlôvênia SIT | SIT | IDR | 1 468.10 Rupiah Indonesia IDR |
25 Tôla Xlôvênia SIT | SIT | IDR | 1 835.13 Rupiah Indonesia IDR |
100 Tôla Xlôvênia SIT | SIT | IDR | 7 340.51 Rupiah Indonesia IDR |
500 Tôla Xlôvênia SIT | SIT | IDR | 36 702.55 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.