chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) Rial Oman (OMR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Sudan sang Rial Oman là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Bảng Sudan = 70.5029109 Rial Oman
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Sudan sang Rial Oman là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Bảng Sudan = 63.8009540 Rial Oman
Lịch sử của giá hàng ngày SDG /OMR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Sudan = 0.0007050 Rial Oman
tối thiểu trên
1 Bảng Sudan = 0.0006380 Rial Oman
Date | SDG/OMR |
---|---|
0.0006569 | |
0.0006569 | |
0.0006404 | |
0.0006404 | |
0.0006404 | |
0.0006404 | |
0.0006569 | |
0.0006569 | |
0.0006569 | |
0.0006569 | |
0.0006430 | |
0.0006405 | |
0.0006575 | |
0.0006568 | |
0.0006405 | |
0.0006404 | |
0.0006405 | |
0.0006406 | |
0.0006410 | |
0.0006405 | |
0.0006405 | |
0.0006405 | |
0.0006405 | |
0.0006417 | |
0.0006394 | |
0.0006405 | |
0.0006406 | |
0.0006406 | |
0.0006405 | |
0.0007050 | |
0.0006405 | |
0.0006421 | |
0.0006410 | |
0.0006405 | |
0.0006406 | |
0.0006401 | |
0.0006416 | |
0.0006401 | |
0.0006411 | |
0.0006401 | |
0.0006401 | |
0.0006401 | |
0.0006406 | |
0.0006406 | |
0.0006401 | |
0.0006400 | |
0.0006400 | |
0.0006401 | |
0.0006411 | |
0.0006400 | |
0.0006400 | |
0.0006400 | |
0.0006406 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Bảng Sudan SDG | SDG | OMR | 0.66 Rial Oman OMR |
2 000 Bảng Sudan SDG | SDG | OMR | 1.32 Rial Oman OMR |
3 000 Bảng Sudan SDG | SDG | OMR | 1.98 Rial Oman OMR |
4 000 Bảng Sudan SDG | SDG | OMR | 2.63 Rial Oman OMR |
5 000 Bảng Sudan SDG | SDG | OMR | 3.29 Rial Oman OMR |
10 000 Bảng Sudan SDG | SDG | OMR | 6.59 Rial Oman OMR |
15 000 Bảng Sudan SDG | SDG | OMR | 9.88 Rial Oman OMR |
20 000 Bảng Sudan SDG | SDG | OMR | 13.17 Rial Oman OMR |
25 000 Bảng Sudan SDG | SDG | OMR | 16.47 Rial Oman OMR |
100 000 Bảng Sudan SDG | SDG | OMR | 65.86 Rial Oman OMR |
500 000 Bảng Sudan SDG | SDG | OMR | 329.30 Rial Oman OMR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.